Bản dịch của từ Misbehaviour trong tiếng Việt
Misbehaviour
Noun [U/C]
Misbehaviour (Noun)
01
Hành động sai trái; hành vi xấu.
The action of misbehaving bad behaviour.
Ví dụ
The students' misbehaviour disrupted the class during the exam last week.
Hành vi sai trái của học sinh đã làm gián đoạn lớp học tuần trước.
Misbehaviour is not tolerated at Lincoln High School in California.
Hành vi sai trái không được chấp nhận tại trường trung học Lincoln ở California.
Is misbehaviour common among teenagers in social settings today?
Hành vi sai trái có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misbehaviour
Không có idiom phù hợp