Bản dịch của từ Misbehaviour trong tiếng Việt
Misbehaviour

Misbehaviour (Noun)
Hành động sai trái; hành vi xấu.
The action of misbehaving bad behaviour.
The students' misbehaviour disrupted the class during the exam last week.
Hành vi sai trái của học sinh đã làm gián đoạn lớp học tuần trước.
Misbehaviour is not tolerated at Lincoln High School in California.
Hành vi sai trái không được chấp nhận tại trường trung học Lincoln ở California.
Is misbehaviour common among teenagers in social settings today?
Hành vi sai trái có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu xã hội không?
Từ "misbehaviour" trong tiếng Anh chỉ hành động cư xử không đúng mực, thường được sử dụng để miêu tả hành vi không tuân thủ quy định hoặc nguyên tắc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết là "misbehaviour", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thì sử dụng "misbehavior". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở chữ cái "u" mà còn thể hiện một xu hướng trong ngữ âm, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn và không nhấn mạnh âm tiết "u". Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và được dùng trong các bối cảnh giáo dục, pháp lý, và xã hội.
Từ "misbehaviour" xuất phát từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin có nghĩa là "sai lầm" và từ "behaviour", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "behaler", có nghĩa là "cách hành xử". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 18 để chỉ hành vi không đúng mực hoặc vi phạm các quy tắc xã hội. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến những hành động không phù hợp hoặc không theo quy định.
Từ "misbehaviour" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về hành vi ứng xử trong giáo dục, tâm lý học trẻ em, và quản lý lớp học. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý, mô tả các hành động vi phạm quy tắc xã hội hoặc pháp luật, nhấn mạnh đến các hậu quả và biện pháp khắc phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp