Bản dịch của từ Miscalculated trong tiếng Việt
Miscalculated
Miscalculated (Verb)
Tính toán sai.
To calculate wrongly.
The survey results were miscalculated, leading to incorrect social policies.
Kết quả khảo sát đã được tính sai, dẫn đến chính sách xã hội không đúng.
The researchers did not miscalculate the data for the social study.
Các nhà nghiên cứu đã không tính sai dữ liệu cho nghiên cứu xã hội.
Did they miscalculate the number of participants in the social program?
Họ có tính sai số lượng người tham gia chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Miscalculated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miscalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Miscalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Miscalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Miscalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Miscalculating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp