Bản dịch của từ Miscalculated trong tiếng Việt

Miscalculated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscalculated (Verb)

mɪskˈælkjəleɪtɪd
mɪskˈælkjəleɪtɪd
01

Tính toán sai.

To calculate wrongly.

Ví dụ

The survey results were miscalculated, leading to incorrect social policies.

Kết quả khảo sát đã được tính sai, dẫn đến chính sách xã hội không đúng.

The researchers did not miscalculate the data for the social study.

Các nhà nghiên cứu đã không tính sai dữ liệu cho nghiên cứu xã hội.

Did they miscalculate the number of participants in the social program?

Họ có tính sai số lượng người tham gia chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Miscalculated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Miscalculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Miscalculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Miscalculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Miscalculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Miscalculating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscalculated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscalculated

Không có idiom phù hợp