Bản dịch của từ Miscalculating trong tiếng Việt
Miscalculating
Miscalculating (Verb)
Tính toán cái gì đó không chính xác.
Many politicians are miscalculating public opinion on climate change issues.
Nhiều chính trị gia đang tính toán sai về ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
They are not miscalculating the impact of social media on youth.
Họ không tính toán sai tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Are economists miscalculating the effects of inflation on the economy?
Liệu các nhà kinh tế có đang tính toán sai về tác động của lạm phát đến nền kinh tế không?
Dạng động từ của Miscalculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miscalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Miscalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Miscalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Miscalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Miscalculating |
Họ từ
"Tính toán sai" là động từ hiện tại phân từ của "miscalculate", có nghĩa là đánh giá, đo lường hoặc dự đoán một cách sai lệch, thường dẫn đến kết quả không chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, yếu tố phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Miscalculate" được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, tài chính và phân tích dữ liệu.
Từ "miscalculating" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là sai lệch hoặc không chính xác, kết hợp với động từ "calculate" từ tiếng Latin "calculare", nghĩa là tính toán hoặc ước lượng. Lịch sử từ này phản ánh việc thực hiện các phép toán không chính xác hoặc đánh giá sai lầm. Hiện nay, "miscalculating" không chỉ ám chỉ đến các sai sót trong toán học mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế và quyết định chiến lược.
Từ "miscalculating" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, liên quan đến chủ đề tính toán sai lầm trong quyết định hoặc ước lượng. Trong phần reading, từ này có thể đề cập đến các nghiên cứu liên quan đến các sai sót trong phép toán. Ngoài ra, "miscalculating" cũng thường được dùng trong các tình huống thực tiễn như tài chính, đầu tư hoặc dự đoán, nơi các nhà phân tích cần thận trọng với các số liệu và giả định.