Bản dịch của từ Miscalculating trong tiếng Việt

Miscalculating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscalculating (Verb)

01

Tính toán cái gì đó không chính xác.

To calculate something incorrectly.

Ví dụ

Many politicians are miscalculating public opinion on climate change issues.

Nhiều chính trị gia đang tính toán sai về ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.

They are not miscalculating the impact of social media on youth.

Họ không tính toán sai tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Are economists miscalculating the effects of inflation on the economy?

Liệu các nhà kinh tế có đang tính toán sai về tác động của lạm phát đến nền kinh tế không?

Dạng động từ của Miscalculating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Miscalculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Miscalculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Miscalculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Miscalculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Miscalculating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscalculating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscalculating

Không có idiom phù hợp