Bản dịch của từ Miscellaneous trong tiếng Việt
Miscellaneous

Miscellaneous (Adjective)
The social event had a miscellaneous group of guests.
Sự kiện xã hội có một nhóm khách mời đa dạng.
The club welcomed a miscellaneous collection of new members.
Câu lạc bộ chào đón một bộ sưu tập thành viên mới đa dạng.
The neighborhood is known for its miscellaneous cultural festivals.
Khu phố nổi tiếng với các lễ hội văn hóa đa dạng.
Dạng tính từ của Miscellaneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Miscellaneous Lặt vặt | More miscellaneous Lặt vặt hơn | Most miscellaneous Lặt vặt nhất |
Từ "miscellaneous" có nghĩa chung là "hỗn hợp" hoặc "đa dạng", thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các vật thể, ý tưởng hoặc thông tin không đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hay tài chính, "miscellaneous" thường được sử dụng để chỉ các mục không được phân loại rõ ràng. Từ này nhấn mạnh tính đa dạng của các đối tượng hoặc thông tin nằm ngoài phạm vi chính.
Từ "miscellaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miscellaneus", được hình thành từ "miscere", nghĩa là "trộn lẫn". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "miscellaneus" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện tại, "miscellaneous" được sử dụng để chỉ những thứ hoặc nhóm đồ vật khác nhau, không đồng nhất, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự pha trộn và đa dạng.
Từ "miscellaneous" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết mô tả các loại hình hoặc danh mục khác nhau. Trong phần Nói, người học có thể gặp nó khi thảo luận về các chủ đề đa dạng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý, kế toán và quản lý để chỉ các mục không thuộc vào nhóm cụ thể nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp