Bản dịch của từ Miscellaneous trong tiếng Việt

Miscellaneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscellaneous (Adjective)

mˌɪsəlˈeiniəs
mˌɪsəlˈeiniəs
01

(của các vật phẩm hoặc những người được tập hợp hoặc xem xét cùng nhau) thuộc nhiều loại khác nhau hoặc từ các nguồn khác nhau.

Of items or people gathered or considered together of various types or from different sources.

Ví dụ

The social event had a miscellaneous group of guests.

Sự kiện xã hội có một nhóm khách mời đa dạng.

The club welcomed a miscellaneous collection of new members.

Câu lạc bộ chào đón một bộ sưu tập thành viên mới đa dạng.

The neighborhood is known for its miscellaneous cultural festivals.

Khu phố nổi tiếng với các lễ hội văn hóa đa dạng.

Dạng tính từ của Miscellaneous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Miscellaneous

Lặt vặt

More miscellaneous

Lặt vặt hơn

Most miscellaneous

Lặt vặt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscellaneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscellaneous

Không có idiom phù hợp