Bản dịch của từ Miscensure trong tiếng Việt
Miscensure

Miscensure (Verb)
Many people miscensure the intentions of social media influencers today.
Nhiều người đánh giá sai ý định của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày nay.
They do not miscensure the impact of social programs on communities.
Họ không đánh giá sai tác động của các chương trình xã hội đến cộng đồng.
Why do some miscensure the role of social workers in society?
Tại sao một số người lại đánh giá sai vai trò của nhân viên xã hội trong xã hội?
Miscensure (Noun)
The miscensure of social policies can lead to public discontent and protests.
Sự đánh giá sai lầm của các chính sách xã hội có thể dẫn đến sự bất mãn công chúng và biểu tình.
Many believe that miscensure affects community trust in local leaders.
Nhiều người tin rằng sự đánh giá sai lầm ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo địa phương.
Is miscensure a common issue in today's social discussions?
Liệu sự đánh giá sai lầm có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Từ "miscensure" có nghĩa là sự khiển trách sai lầm hoặc không công bằng. Đây là một danh từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động phê bình một cách không chính xác hoặc không thích đáng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, vì cả hai đều công nhận cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, "miscensure" xuất hiện ít hơn trong giao tiếp thông thường và thường được tìm thấy trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "miscensure" xuất phát từ tiếng Latin, với "mis-" có nghĩa là "sai" và "censura", có nghĩa là "kiểm duyệt" hoặc "đánh giá". Theo nghĩa đen, "miscensure" chỉ hành động đánh giá sai, thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê bình không đúng cách. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình văn học và xã hội, phản ánh môi trường mà việc đánh giá có thể mang tính chủ quan hoặc thiên lệch, từ đó tạo thành sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "miscensure" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến quản lý hoặc đạo đức nghề nghiệp, mô tả tình trạng thiếu sót hoặc khiếm khuyết trong việc giám sát hoặc quản lý. Do đó, người học nên tập trung vào các từ vựng phổ biến hơn để phục vụ cho kỳ thi và các tình huống giao tiếp hàng ngày.