Bản dịch của từ Miscensure trong tiếng Việt

Miscensure

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscensure (Verb)

01

(từ cũ) đánh giá sai.

Obsolete to misjudge.

Ví dụ

Many people miscensure the intentions of social media influencers today.

Nhiều người đánh giá sai ý định của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội ngày nay.

They do not miscensure the impact of social programs on communities.

Họ không đánh giá sai tác động của các chương trình xã hội đến cộng đồng.

Why do some miscensure the role of social workers in society?

Tại sao một số người lại đánh giá sai vai trò của nhân viên xã hội trong xã hội?

Miscensure (Noun)

01

(lỗi thời) phán đoán sai lầm.

Obsolete erroneous judgment.

Ví dụ

The miscensure of social policies can lead to public discontent and protests.

Sự đánh giá sai lầm của các chính sách xã hội có thể dẫn đến sự bất mãn công chúng và biểu tình.

Many believe that miscensure affects community trust in local leaders.

Nhiều người tin rằng sự đánh giá sai lầm ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo địa phương.

Is miscensure a common issue in today's social discussions?

Liệu sự đánh giá sai lầm có phải là vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscensure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscensure

Không có idiom phù hợp