Bản dịch của từ Mischief-maker trong tiếng Việt
Mischief-maker
Mischief-maker (Noun)
Người cố tình gây rắc rối cho người khác.
A person who deliberately creates trouble for others.
Tom is known as a mischief-maker in our social group.
Tom được biết đến là một người gây rối trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not a mischief-maker; she helps everyone instead.
Cô ấy không phải là người gây rối; cô ấy giúp đỡ mọi người.
Is Jake really a mischief-maker at the community events?
Jake có thật sự là người gây rối tại các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "mischief-maker" chỉ người có xu hướng gây rối, tạo ra tình huống phiền toái hoặc rắc rối cho người khác, thường với động cơ giải trí hoặc không nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Mischief-maker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện hoặc châm biếm, trong khi ở những ngữ cảnh nghiêm túc hơn, từ "troublemaker" có thể được ưu tiên sử dụng.
Từ "mischief-maker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mischief" và "maker". "Mischief" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "meschief", có nghĩa là "sự thất bại" hay "tai họa", từ gốc Latin "maledictio" chỉ sự rủa xả. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người thường gây rối hoặc nghịch ngợm, thể hiện sự tán tỉnh hoặc hành động phiền phức. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phá phách và trò đùa táo bạo trong các tình huống xã hội.
Từ "mischief-maker" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing để mô tả hành vi gây rối hoặc sự tinh nghịch. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ người gây ra sự hỗn loạn hoặc phiền phức trong môi trường xã hội, như trong gia đình hoặc trường học. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể giúp người học diễn đạt ý kiến về nhân cách một cách chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp