Bản dịch của từ Mischief-maker trong tiếng Việt

Mischief-maker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischief-maker (Noun)

mˈɪstʃɪf meɪkəɹ
mˈɪstʃɪf meɪkəɹ
01

Người cố tình gây rắc rối cho người khác.

A person who deliberately creates trouble for others.

Ví dụ

Tom is known as a mischief-maker in our social group.

Tom được biết đến là một người gây rối trong nhóm xã hội của chúng tôi.

She is not a mischief-maker; she helps everyone instead.

Cô ấy không phải là người gây rối; cô ấy giúp đỡ mọi người.

Is Jake really a mischief-maker at the community events?

Jake có thật sự là người gây rối tại các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mischief-maker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischief-maker

Không có idiom phù hợp