Bản dịch của từ Miscible trong tiếng Việt
Miscible
Miscible (Adjective)
Water and alcohol are miscible, creating a uniform solution.
Nước và rượu có thể trộn lẫn, tạo ra một dung dịch đồng nhất.
Oil is not miscible with water, causing separation.
Dầu không thể trộn lẫn với nước, dẫn đến sự tách biệt.
Are vinegar and oil miscible when mixed in a salad?
Giấm và dầu có thể trộn lẫn khi trộn trong một món salad không?
Dạng tính từ của Miscible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Miscible Trộn lẫn | More miscible Trộn lẫn nhiều hơn | Most miscible Gặp lỗi nhất |
Từ "miscible" được định nghĩa là khả năng hòa trộn của hai chất lỏng với nhau, dẫn đến việc hình thành một dung dịch đồng nhất. Trong hóa học, các chất như nước và ethanol được xem là miscible, trong khi dầu và nước là không miscible. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng "miscible" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương đương, thường xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết khoa học liên quan đến hóa học.
Từ "miscible" xuất phát từ tiếng Latin "miscibilis", có nghĩa là "có thể trộn lẫn". Được hình thành từ động từ "miscere", có nghĩa là "trộn", phụ tố "-ible" được sử dụng để chỉ khả năng. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực khoa học vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu để mô tả tính chất hóa học của các chất lỏng có khả năng hòa trộn với nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên bản chất khả năng trộn lẫn này, đặc biệt trong ngành hóa học.
Từ "miscible" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc hóa học, đặc biệt khi nói về tính chất của chất lỏng hòa tan. Trong khi đó, trong nghe và viết, từ này thường gặp trong các bài luận về nghiên cứu hoặc phân tích hóa học. Ngoài ra, trong bối cảnh chung, "miscible" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự hòa tan và pha trộn giữa các chất lỏng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp