Bản dịch của từ Miscible trong tiếng Việt

Miscible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscible(Adjective)

mˈɪsəbl
mˈɪsɪbl
01

(của chất lỏng) tạo thành một hỗn hợp đồng nhất khi thêm vào với nhau.

Of liquids forming a homogeneous mixture when added together.

Ví dụ

Dạng tính từ của Miscible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Miscible

Trộn lẫn

More miscible

Trộn lẫn nhiều hơn

Most miscible

Gặp lỗi nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh