Bản dịch của từ Misconducting trong tiếng Việt
Misconducting

Misconducting (Verb)
Cư xử xấu hoặc không đúng cách.
To behave badly or improperly.
Many people are misconducting themselves at social events like parties.
Nhiều người cư xử không đúng mực tại các sự kiện xã hội như tiệc.
Students are not misconducting during group discussions in class.
Học sinh không cư xử không đúng mực trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Are teenagers misconducting at social gatherings more often now?
Có phải thanh thiếu niên đang cư xử không đúng mực tại các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên hơn không?
Họ từ
Từ "misconducting" là một dạng của động từ "misconduct", có nghĩa là hành vi sai trái hoặc không đúng đắn, thường trong bối cảnh luật pháp hoặc quy định nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận chủ yếu trong các tài liệu chính thức và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "misconduct" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh pháp lý tại các nước nói tiếng Anh.
Từ "misconducting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mis-" có nghĩa là "sai lầm" và "conduct" xuất phát từ "conducere", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "quản lý". Từ này phản ánh hành động không đúng mực trong quản lý hoặc thực hiện công việc. Sự phát triển trong sử dụng từ này liên quan đến các hành động vi phạm quy tắc đạo đức hoặc pháp lý, đặc biệt trong các lĩnh vực như nghề nghiệp và học thuật.
Từ "misconducting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến đạo đức nghề nghiệp và hành vi sai trái. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành vi không đạt yêu cầu trong thực hiện công việc hoặc trách nhiệm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về việc thực thi quy định trong giáo dục và doanh nghiệp.