Bản dịch của từ Misconducting trong tiếng Việt

Misconducting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misconducting (Verb)

mɨskəndˈʌktɨŋ
mɨskəndˈʌktɨŋ
01

Cư xử xấu hoặc không đúng cách.

To behave badly or improperly.

Ví dụ

Many people are misconducting themselves at social events like parties.

Nhiều người cư xử không đúng mực tại các sự kiện xã hội như tiệc.

Students are not misconducting during group discussions in class.

Học sinh không cư xử không đúng mực trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.

Are teenagers misconducting at social gatherings more often now?

Có phải thanh thiếu niên đang cư xử không đúng mực tại các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misconducting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misconducting

Không có idiom phù hợp