Bản dịch của từ Improperly trong tiếng Việt
Improperly
Improperly (Adverb)
Theo cách không phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận
In a way that is not in accordance with accepted standards or rules
He behaved improperly at the party last night.
Anh ấy đã hành xử không đúng mực tại bữa tiệc đêm qua.
She was dressed improperly for the formal event.
Cô ấy mặc không đúng quy định cho sự kiện trang trọng.
Sai
She spoke improperly during the meeting.
Cô ấy nói không đúng cách trong cuộc họp.
He dressed improperly for the formal event.
Anh ấy mặc không đúng cách cho sự kiện trang trọng.
Không thích hợp
She behaved improperly at the dinner party.
Cô ấy đã cư xử không đúng mực tại buổi tiệc tối.
He spoke improperly to his boss, causing trouble.
Anh ấy nói không đúng cách với sếp, gây rắc rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp