Bản dịch của từ Improperly trong tiếng Việt

Improperly

Adverb

Improperly (Adverb)

ɪmpɹˈɑpɚli
ɪmpɹˈɑpəɹli
01

Theo cách không phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận

In a way that is not in accordance with accepted standards or rules

Ví dụ

He behaved improperly at the party last night.

Anh ấy đã hành xử không đúng mực tại bữa tiệc đêm qua.

She was dressed improperly for the formal event.

Cô ấy mặc không đúng quy định cho sự kiện trang trọng.

Ví dụ

She spoke improperly during the meeting.

Cô ấy nói không đúng cách trong cuộc họp.

He dressed improperly for the formal event.

Anh ấy mặc không đúng cách cho sự kiện trang trọng.

03

Không thích hợp

Unsuitably

Ví dụ

She behaved improperly at the dinner party.

Cô ấy đã cư xử không đúng mực tại buổi tiệc tối.

He spoke improperly to his boss, causing trouble.

Anh ấy nói không đúng cách với sếp, gây rắc rối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improperly

Không có idiom phù hợp