Bản dịch của từ Improperly trong tiếng Việt

Improperly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improperly (Adverb)

ɪmpɹˈɑpɚli
ɪmpɹˈɑpəɹli
01

Theo cách không phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận.

In a way that is not in accordance with accepted standards or rules.

Ví dụ

He behaved improperly at the party last night.

Anh ấy đã hành xử không đúng mực tại bữa tiệc đêm qua.

She was dressed improperly for the formal event.

Cô ấy mặc không đúng quy định cho sự kiện trang trọng.

Talking loudly in the library is considered improperly.

Nói to trong thư viện được coi là không đúng mực.

Ví dụ

She spoke improperly during the meeting.

Cô ấy nói không đúng cách trong cuộc họp.

He dressed improperly for the formal event.

Anh ấy mặc không đúng cách cho sự kiện trang trọng.

Laughing loudly in the library is considered improperly.

Cười to trong thư viện được coi là không đúng cách.

03

Không thích hợp.

Unsuitably.

Ví dụ

She behaved improperly at the dinner party.

Cô ấy đã cư xử không đúng mực tại buổi tiệc tối.

He spoke improperly to his boss, causing trouble.

Anh ấy nói không đúng cách với sếp, gây rắc rối.

Laughing loudly in the library is considered improperly.

Cười to trong thư viện được coi là không đúng.

Dạng trạng từ của Improperly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Improperly

Không đúng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Improperly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Improperly

Không có idiom phù hợp