Bản dịch của từ Misconfigure trong tiếng Việt

Misconfigure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misconfigure (Verb)

mɨskənfˈiɡjɚ
mɨskənfˈiɡjɚ
01

Cấu hình (một hệ thống hoặc một phần của nó) không chính xác.

Configure a system or part of it incorrectly.

Ví dụ

Many people misconfigure their privacy settings on social media platforms.

Nhiều người cấu hình sai cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.

They did not misconfigure the community guidelines for online discussions.

Họ không cấu hình sai các hướng dẫn cộng đồng cho thảo luận trực tuyến.

Did users misconfigure their accounts, leading to privacy issues?

Người dùng có cấu hình sai tài khoản của họ, dẫn đến vấn đề quyền riêng tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misconfigure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misconfigure

Không có idiom phù hợp