Bản dịch của từ Misconfigure trong tiếng Việt
Misconfigure

Misconfigure (Verb)
Cấu hình (một hệ thống hoặc một phần của nó) không chính xác.
Configure a system or part of it incorrectly.
Many people misconfigure their privacy settings on social media platforms.
Nhiều người cấu hình sai cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.
They did not misconfigure the community guidelines for online discussions.
Họ không cấu hình sai các hướng dẫn cộng đồng cho thảo luận trực tuyến.
Did users misconfigure their accounts, leading to privacy issues?
Người dùng có cấu hình sai tài khoản của họ, dẫn đến vấn đề quyền riêng tư không?
Từ "misconfigure" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cấu hình sai một hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm, dẫn đến hoạt động không đúng hoặc kém hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, "misconfiguration" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ trạng thái của việc cấu hình sai. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng cách viết có thể có những thay đổi nhỏ tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh.
Từ "misconfigure" xuất phát từ tiền tố Latin "mis-", có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", và gốc từ "configure", có nguồn gốc từ tiếng Latin "configurare", nghĩa là "định hình" hoặc "sắp đặt". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc cấu hình sai thiết bị hoặc phần mềm. Mặc dù ban đầu chỉ đề cập đến vấn đề hình thức, "misconfigure" hiện nay đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, thể hiện sự lệch lạc trong việc thiết lập hệ thống.
Từ "misconfigure" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, nơi mà việc cấu hình sai các hệ thống hoặc phần mềm thường xảy ra. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong hướng dẫn sử dụng, tài liệu kỹ thuật, và thảo luận về lỗi trong cấu hình hệ thống.