Bản dịch của từ Miscreates trong tiếng Việt
Miscreates

Miscreates (Verb)
Tạo ra (cái gì đó) không chính xác hoặc tồi tệ.
Create something incorrectly or badly.
Many social programs miscreate opportunities for the underprivileged in society.
Nhiều chương trình xã hội tạo ra cơ hội sai cho người nghèo.
Social policies do not miscreate trust among communities in the city.
Các chính sách xã hội không tạo ra sự thiếu tin tưởng giữa các cộng đồng.
Do social initiatives often miscreate benefits for the local population?
Có phải các sáng kiến xã hội thường tạo ra lợi ích sai cho người dân địa phương?
Họ từ
Từ "miscreates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra sai hoặc tạo ra điều gì đó không chính xác, thường do sự hiểu lầm hoặc sai sót trong quá trình sáng tạo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt những sản phẩm, ý tưởng hay hình ảnh kém chất lượng so với mong đợi. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này có thể không khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo văn phong và thói quen của người nói.
Từ "miscreates" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "create" xuất phát từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra". Khái niệm "miscreates" chỉ hành động tạo ra điều gì đó không đúng, lỗi lầm hoặc không đạt yêu cầu. Sự kết hợp này cho thấy một sự phạm sai lầm trong quá trình sáng tạo, phản ánh một xu hướng đáng chú ý trong việc biểu đạt bất thành công trong các nỗ lực sáng tạo.
Từ "miscreates" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó rất thấp và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thống hoặc học thuật. Trong các tình huống cụ thể, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động tạo ra điều gì đó sai lầm hoặc không chính xác, thường liên quan đến các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật, công nghệ hoặc nghiên cứu. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này là hạn chế.