Bản dịch của từ Miscreates trong tiếng Việt

Miscreates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscreates (Verb)

mˈɪskɹiˌeɪts
mˈɪskɹiˌeɪts
01

Tạo ra (cái gì đó) không chính xác hoặc tồi tệ.

Create something incorrectly or badly.

Ví dụ

Many social programs miscreate opportunities for the underprivileged in society.

Nhiều chương trình xã hội tạo ra cơ hội sai cho người nghèo.

Social policies do not miscreate trust among communities in the city.

Các chính sách xã hội không tạo ra sự thiếu tin tưởng giữa các cộng đồng.

Do social initiatives often miscreate benefits for the local population?

Có phải các sáng kiến xã hội thường tạo ra lợi ích sai cho người dân địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscreates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscreates

Không có idiom phù hợp