Bản dịch của từ Misdealt trong tiếng Việt
Misdealt

Misdealt (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của 'misdeal'.
Past tense and past participle of misdeal.
The funds were misdealt during the charity event last Saturday.
Các quỹ đã bị phân phát sai trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not misdealt the donations at the food drive.
Họ không phân phát sai các khoản quyên góp trong chiến dịch thực phẩm.
Did the organizers misdealt the resources for the community project?
Liệu các tổ chức có phân phát sai tài nguyên cho dự án cộng đồng không?
Họ từ
"Misdealt" là một động từ quá khứ phân từ của "misdeal", có nghĩa là phân phối sai hoặc không chính xác, thường được sử dụng trong bối cảnh trò chơi bài. Trong tiếng Anh, "misdealt" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, những quy tắc hoặc cách thức chơi có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền. Sự khác biệt chủ yếu là ở cách phát âm và sự phổ biến trong một số thể loại trò chơi cụ thể.
Từ "misdealt" bắt nguồn từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", và động từ "deal" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dealian", có nghĩa là phân phát. Lịch sử của từ này liên quan đến việc phân phối không công bằng hoặc không đúng cách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các trò chơi bài hoặc trong các giao dịch, nhấn mạnh sự lỗi lầm xảy ra trong quá trình phân phối. Nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự sai sót trong hành động chia sẻ.
Từ "misdealt" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tài chính để chỉ các giao dịch hay tình huống mà các tài sản hoặc thông tin đã được xử lý sai cách. Thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản liên quan đến sự phân phối không công bằng hoặc sai sót trong phân chia tài sản.