Bản dịch của từ Misdealt trong tiếng Việt

Misdealt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdealt (Verb)

mɨsdˈɛlt
mɨsdˈɛlt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của 'misdeal'.

Past tense and past participle of misdeal.

Ví dụ

The funds were misdealt during the charity event last Saturday.

Các quỹ đã bị phân phát sai trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They did not misdealt the donations at the food drive.

Họ không phân phát sai các khoản quyên góp trong chiến dịch thực phẩm.

Did the organizers misdealt the resources for the community project?

Liệu các tổ chức có phân phát sai tài nguyên cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misdealt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdealt

Không có idiom phù hợp