Bản dịch của từ Misdeed trong tiếng Việt
Misdeed

Misdeed (Noun)
The misdeed of vandalism shocked the community last summer.
Hành vi sai trái của việc phá hoại đã khiến cộng đồng sốc vào mùa hè năm ngoái.
His misdeed did not go unnoticed by the local authorities.
Hành vi sai trái của anh ta đã không bị chính quyền địa phương bỏ qua.
What misdeed caused the uproar in the neighborhood last week?
Hành vi sai trái nào đã gây ra sự ồn ào trong khu phố tuần trước?
Họ từ
Từ "misdeed" được định nghĩa là một hành động sai trái, không đúng đắn hoặc phạm pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và đạo đức để chỉ các hành vi vi phạm quy định hoặc chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "misdeed" có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ. Ở cả hai phiên bản, từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để chỉ những hành vi không chính đáng.
Từ "misdeed" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "mis-" có nghĩa là sai lầm, và "deed" bắt nguồn từ "factum" (hành động). Kết hợp lại, "misdeed" chỉ hành động sai trái hoặc bất hợp pháp. Lịch sử từ này phản ánh sự chỉ trích về hành vi đạo đức không đúng đắn, thường liên quan đến các hành động vi phạm pháp luật hoặc quy tắc xã hội. Ngày nay, "misdeed" được sử dụng để chỉ bất kỳ hành vi sai trái nào, không nhất thiết phải là hành vi hình sự.
Từ "misdeed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thảo luận về hành vi sai trái hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó thường gặp trong văn phong chính thức hoặc pháp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả những hành động phạm pháp nhỏ hoặc không chính đáng, thường trong các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp