Bản dịch của từ Misdelivered trong tiếng Việt

Misdelivered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdelivered (Adjective)

01

Đặc biệt là một lá thư, gói hàng, v.v.: đã được gửi đến sai địa chỉ hoặc địa điểm.

Especially of a letter package etc that has been delivered to the wrong address or location.

Ví dụ

The misdelivered package caused confusion at the post office.

Gói hàng bị giao nhầm gây ra sự nhầm lẫn tại bưu điện.

The misdelivered letter was returned to the sender for correction.

Bức thư bị giao nhầm đã được trả lại cho người gửi để sửa chữa.

Was the misdelivered parcel finally delivered to the correct recipient?

Liệu bưu kiện bị giao nhầm cuối cùng đã được giao cho người nhận đúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misdelivered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdelivered

Không có idiom phù hợp