Bản dịch của từ Misdelivered trong tiếng Việt
Misdelivered

Misdelivered (Adjective)
The misdelivered package caused confusion at the post office.
Gói hàng bị giao nhầm gây ra sự nhầm lẫn tại bưu điện.
The misdelivered letter was returned to the sender for correction.
Bức thư bị giao nhầm đã được trả lại cho người gửi để sửa chữa.
Was the misdelivered parcel finally delivered to the correct recipient?
Liệu bưu kiện bị giao nhầm cuối cùng đã được giao cho người nhận đúng không?
Họ từ
Từ "misdelivered" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giao hàng sai địa điểm hoặc cho người không đúng. Đây là dạng quá khứ của động từ "misdeliver". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bưu phẩm, hàng hóa hoặc thư tín. Chẳng hạn, "The package was misdelivered to the wrong address". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng về nghĩa và viết, hai phiên bản đều tương tự.
Từ "misdelivered" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser", có nghĩa là sai, và động từ "deliver", bắt nguồn từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là chuyển giao. Trong lịch sử, từ này được hình thành để chỉ việc chuyển nhầm hàng hóa hoặc thông tin. Hiện nay, "misdelivered" chỉ tình huống khi một vật phẩm hoặc thông điệp được gửi đến sai địa chỉ, thể hiện sự hỏng hóc trong quá trình giao nhận.
Từ "misdelivered" không phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS; nó thường xuất hiện trong chủ đề liên quan đến giao hàng, chăm sóc khách hàng hoặc trong ngữ cảnh pháp lý. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề lỗi trong quy trình giao hàng hoặc việc gửi tài liệu không đúng địa chỉ. Trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc văn bản về dịch vụ bưu chính hoặc logistics.