Bản dịch của từ Misdemean trong tiếng Việt
Misdemean

Misdemean (Noun)
Một sai lầm nhỏ.
A minor wrongdoing.
The student committed a misdemean during the school event last week.
Sinh viên đã phạm một lỗi nhỏ trong sự kiện trường tuần trước.
There are no misdemeans reported at the community meeting yesterday.
Không có lỗi nhỏ nào được báo cáo tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the police find any misdemean in the neighborhood last month?
Cảnh sát có phát hiện lỗi nhỏ nào trong khu phố tháng trước không?
Misdemean (Verb)
Phạm một lỗi nhỏ.
Many teenagers misdeem by skipping school for fun.
Nhiều thanh thiếu niên phạm tội nhỏ bằng cách trốn học để vui chơi.
People should not misdeem in public spaces.
Mọi người không nên phạm tội nhỏ ở nơi công cộng.
Do you think people often misdeem in their communities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phạm tội nhỏ trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "misdemean" có nghĩa là hành vi vi phạm pháp luật nhưng không nghiêm trọng bằng tội phạm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, mô tả các hành vi như trộm cắp vặt hoặc gây rối trật tự công cộng. Ở Anh, từ này ít được sử dụng như một danh từ độc lập mà thường xuất hiện trong cụm từ "misdemeanor" - tội nhẹ. Chế độ sử dụng khác nhau về ngữ nghĩa và pháp lý giữa Anh và Mỹ là điều cần chú ý.
Từ "misdemean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miserere" có nghĩa là "hối tiếc" và "demere" có nghĩa là "lấy đi". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này được dùng để chỉ hành vi sai trái nhỏ hơn so với tội phạm chính. Thuật ngữ này phản ánh sự khác biệt trong thể loại pháp lý, nhấn mạnh sự nghiêm trọng ít hơn của hành động so với các tội phạm nghiêm trọng hơn.
Từ "misdemean" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà mức độ chuyên môn cao hơn có thể không được ưu tiên. Trong ngữ cảnh pháp lý, "misdemean" thường được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội nhẹ hơn so với trọng tội, có thể gặp trong các bài viết hoặc thảo luận về luật pháp và hệ thống tư pháp. Từ này cũng có thể thấy trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu hoặc trong ngữ cảnh giáo dục, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp