Bản dịch của từ Misdemean trong tiếng Việt

Misdemean

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdemean (Noun)

mɪsdɪmˈin
mɪsdɪmˈin
01

Một sai lầm nhỏ.

A minor wrongdoing.

Ví dụ

The student committed a misdemean during the school event last week.

Sinh viên đã phạm một lỗi nhỏ trong sự kiện trường tuần trước.

There are no misdemeans reported at the community meeting yesterday.

Không có lỗi nhỏ nào được báo cáo tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the police find any misdemean in the neighborhood last month?

Cảnh sát có phát hiện lỗi nhỏ nào trong khu phố tháng trước không?

Misdemean (Verb)

mɪsdɪmˈin
mɪsdɪmˈin
01

Phạm một lỗi nhỏ.

Commit a minor wrongdoing.

Ví dụ

Many teenagers misdeem by skipping school for fun.

Nhiều thanh thiếu niên phạm tội nhỏ bằng cách trốn học để vui chơi.

People should not misdeem in public spaces.

Mọi người không nên phạm tội nhỏ ở nơi công cộng.

Do you think people often misdeem in their communities?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phạm tội nhỏ trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misdemean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdemean

Không có idiom phù hợp