Bản dịch của từ Misdemeans trong tiếng Việt
Misdemeans

Misdemeans (Verb)
Many teenagers misdemean when they ignore social rules at school.
Nhiều thanh thiếu niên cư xử sai trái khi họ phớt lờ quy tắc xã hội ở trường.
She does not misdemean in public gatherings or community events.
Cô ấy không cư xử sai trái trong các buổi tụ họp công cộng hoặc sự kiện cộng đồng.
Why do some people misdemean during social interactions?
Tại sao một số người cư xử sai trái trong các tương tác xã hội?
Họ từ
Từ "misdemeanor" (hành vi phạm tội nhẹ) đề cập đến các vi phạm pháp luật ít nghiêm trọng hơn so với tội phạm. Theo pháp luật Mỹ, misdemeanor thường bao gồm những hành vi như trộm vặt, lái xe không có giấy phép, hay vi phạm quy định về an toàn. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ tương đương là "summary offence", có thể sử dụng để chỉ những hành vi vi phạm tương tự nhưng khác biệt về quy trình pháp lý và hình phạt. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hệ thống pháp lý và cách thức xử lý vi phạm.
Từ "misdemean" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mисаdeminare", trong đó "mis-" có nghĩa là "sai", và "demean" bắt nguồn từ "demēnāre", nghĩa là "hành xử". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc chỉ những hành vi sai trái nhỏ không nghiêm trọng. Đến nay, ý nghĩa của "misdemean" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các hành vi vi phạm nhỏ hơn tội phạm lớn, biểu thị cho mức độ nghiêm trọng thấp hơn.
Từ "misdemeans" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tội phạm nhẹ. Trong phần Đọc và Viết, "misdemeans" thường xuất hiện trong các bài viết về luật pháp, xã hội học hoặc các vấn đề chính trị. Sự sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các tình huống thảo luận về hành vi vi phạm luật, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.