Bản dịch của từ Misdiagnosed trong tiếng Việt
Misdiagnosed

Misdiagnosed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chẩn đoán sai.
Past simple and past participle of misdiagnose.
The doctor misdiagnosed Sarah's illness last week during her appointment.
Bác sĩ đã chẩn đoán sai bệnh của Sarah tuần trước trong cuộc hẹn.
They did not misdiagnose the issue with the community health program.
Họ không chẩn đoán sai vấn đề với chương trình sức khỏe cộng đồng.
Did the hospital misdiagnose many patients in the past year?
Bệnh viện có chẩn đoán sai nhiều bệnh nhân trong năm qua không?
"Misdiagnosed" là động từ quá khứ phân từ của "misdiagnose", có nghĩa là chẩn đoán sai một tình trạng bệnh lý. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc bác sĩ đưa ra chẩn đoán không chính xác về bệnh tật của người bệnh. Cách viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và môi trường y tế của từng khu vực.
Từ "misdiagnosed" xuất phát từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và danh từ "diagnosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagnōsis", nghĩa là "nhận biết" hay "chẩn đoán". Lịch sử từ này phản ánh quá trình y học trong việc nhận diện bệnh tật. Sự kết hợp giữa tiền tố "mis-" và "diagnosed" mô tả việc xác định sai một tình trạng bệnh, liên quan trực tiếp đến sự chính xác của sự chẩn đoán y tế trong thực hành lâm sàng hiện nay.
Từ "misdiagnosed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn khu vực của IELTS, chủ yếu trong các phần liên quan đến đề tài y tế và sức khỏe. Phân tích từ vựng cho thấy, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y học, khi đề cập đến việc chẩn đoán sai bệnh ở bệnh nhân. Trong các văn cảnh chung, từ này cũng xuất hiện trong bài viết nghiên cứu, thảo luận về lỗi trong chẩn đoán lâm sàng và ảnh hưởng của chúng.