Bản dịch của từ Misdiagnosed trong tiếng Việt

Misdiagnosed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdiagnosed (Verb)

mɪsdaɪɪgnˈoʊzd
mɪsdaɪɪgnˈoʊzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chẩn đoán sai.

Past simple and past participle of misdiagnose.

Ví dụ

The doctor misdiagnosed Sarah's illness last week during her appointment.

Bác sĩ đã chẩn đoán sai bệnh của Sarah tuần trước trong cuộc hẹn.

They did not misdiagnose the issue with the community health program.

Họ không chẩn đoán sai vấn đề với chương trình sức khỏe cộng đồng.

Did the hospital misdiagnose many patients in the past year?

Bệnh viện có chẩn đoán sai nhiều bệnh nhân trong năm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misdiagnosed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdiagnosed

Không có idiom phù hợp