Bản dịch của từ Miserabler trong tiếng Việt
Miserabler

Miserabler (Adjective)
(không chuẩn) dạng so sánh của khốn khổ: khốn khổ hơn.
Nonstandard comparative form of miserable more miserable.
Living conditions in the city are miserabler than in the countryside.
Điều kiện sống ở thành phố tồi tệ hơn ở nông thôn.
Many people believe life in poverty is not miserabler than before.
Nhiều người tin rằng cuộc sống trong nghèo đói không tồi tệ hơn trước.
Is life in a slum miserabler than in a middle-class neighborhood?
Cuộc sống ở khu ổ chuột tồi tệ hơn ở khu trung lưu không?
Họ từ
Từ "miserabler" là tính từ so sánh của "miserable", diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc khốn khổ, bất hạnh hơn một mức độ nào đó. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu là ở ngữ điệu và một số từ vựng không phổ biến hơn. Tuy nhiên, "miserabler" không phải là từ công nhận chính thức trong cả hai biến thể và thường gặp "more miserable" để diễn đạt cùng một nghĩa. Sự sử dụng này phản ánh quy tắc ngữ pháp thông thường trong việc so sánh tính từ có ba hoặc nhiều âm tiết.
Từ "miserabler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miserabilis", có nghĩa là "đáng thương" hoặc "đáng xót". Tiền tố "miser-" chỉ trạng thái đau khổ, thiếu thốn, trong khi hậu tố "-abilis" biểu thị khả năng hoặc thuộc tính. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh với nghĩa mô tả sự khốn khổ, tội nghiệp. Sử dụng từ "miserabler" hôm nay thể hiện cách nhìn nhận về sự bất hạnh và nỗi khổ mà một người có thể phải trải qua.
Từ "miserabler" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn mẫu và câu hỏi nghe, nói, viết, hoặc đọc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khốn khổ hoặc tình trạng nghèo khổ, chủ yếu trong văn chương hoặc thảo luận triết học về cuộc sống và sự đau khổ. Từ "miserable" và các biến thể khác của nó xuất hiện thường xuyên hơn, cho thấy sự cần thiết phải sử dụng ngôn ngữ thích hợp trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.