Bản dịch của từ Miserabler trong tiếng Việt

Miserabler

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miserabler (Adjective)

mˈɪzɚəbəl
mˈɪzɚəbəl
01

(không chuẩn) dạng so sánh của khốn khổ: khốn khổ hơn.

Nonstandard comparative form of miserable more miserable.

Ví dụ

Living conditions in the city are miserabler than in the countryside.

Điều kiện sống ở thành phố tồi tệ hơn ở nông thôn.

Many people believe life in poverty is not miserabler than before.

Nhiều người tin rằng cuộc sống trong nghèo đói không tồi tệ hơn trước.

Is life in a slum miserabler than in a middle-class neighborhood?

Cuộc sống ở khu ổ chuột tồi tệ hơn ở khu trung lưu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miserabler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miserabler

Không có idiom phù hợp