Bản dịch của từ Mishear trong tiếng Việt
Mishear

Mishear (Verb)
I often mishear my friends during loud parties and events.
Tôi thường nghe nhầm bạn bè trong các bữa tiệc ồn ào.
She did not mishear the instructions given at the meeting yesterday.
Cô ấy không nghe nhầm hướng dẫn được đưa ra trong cuộc họp hôm qua.
Did you mishear what John said about the social event?
Bạn có nghe nhầm những gì John nói về sự kiện xã hội không?
Từ "mishear" có nghĩa là nghe sai hoặc hiểu nhầm thông tin được truyền đạt bằng âm thanh. Từ này được cấu thành từ tiền tố "mis-" (thể hiện sự không đúng) và động từ "hear" (nghe). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mishear" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi một người hiểu lầm ý nghĩa của lời nói hoặc câu thơ do nghe sai.
Từ "mishear" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm" và động từ "hear" (nghe) có nguồn gốc từ tiếng Old English "hyran". "Mishear" chỉ hành động nghe sai hoặc hiểu lầm thông tin được truyền đạt, phản ánh sự không chính xác trong giao tiếp âm thanh. Từ này phát triển trong ngữ nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự cần thiết trong việc nhận biết và hiểu đúng thông điệp trong quá trình tương tác ngôn ngữ.
Từ "mishear" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe khi thí sinh có thể nhầm lẫn thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi người nói hoặc người nghe không hiểu đúng ý một cách dễ dàng, như trong giao tiếp hàng ngày hay trong môi trường học thuật, dẫn đến hiểu lầm. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong những tình huống căng thẳng hoặc khi tiếng ồn xung quanh ảnh hưởng đến sự truyền đạt thông tin.