Bản dịch của từ Mishear trong tiếng Việt

Mishear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mishear (Verb)

mɪshˈiɹ
mɪshˈiɹ
01

Không nghe chính xác (một người hoặc lời nói của họ).

Fail to hear a person or their words correctly.

Ví dụ

I often mishear my friends during loud parties and events.

Tôi thường nghe nhầm bạn bè trong các bữa tiệc ồn ào.

She did not mishear the instructions given at the meeting yesterday.

Cô ấy không nghe nhầm hướng dẫn được đưa ra trong cuộc họp hôm qua.

Did you mishear what John said about the social event?

Bạn có nghe nhầm những gì John nói về sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mishear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mishear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.