Bản dịch của từ Misheard trong tiếng Việt

Misheard

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misheard (Verb)

mɪshˈɝd
mɪshˈɝd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mishear.

Simple past and past participle of mishear.

Ví dụ

I misheard the statistics about social media usage in 2022.

Tôi đã nghe nhầm thống kê về việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.

She did not mishear the speaker's point on social issues.

Cô ấy không nghe nhầm quan điểm của diễn giả về các vấn đề xã hội.

Did they mishear the results of the social survey conducted last month?

Họ có nghe nhầm kết quả của cuộc khảo sát xã hội được thực hiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misheard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misheard

Không có idiom phù hợp