Bản dịch của từ Misheard trong tiếng Việt
Misheard

Misheard (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mishear.
Simple past and past participle of mishear.
I misheard the statistics about social media usage in 2022.
Tôi đã nghe nhầm thống kê về việc sử dụng mạng xã hội năm 2022.
She did not mishear the speaker's point on social issues.
Cô ấy không nghe nhầm quan điểm của diễn giả về các vấn đề xã hội.
Did they mishear the results of the social survey conducted last month?
Họ có nghe nhầm kết quả của cuộc khảo sát xã hội được thực hiện tháng trước không?
"Misheard" là một động từ đã hoàn thành của "mishear", có nghĩa là nghe sai hoặc hiểu sai điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp khi một người không nghe đúng thông điệp của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misheard" không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, khác biệt có thể tồn tại trong việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn hóa giao tiếp cụ thể của từng vùng.
Từ "misheard" bắt nguồn từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mīs" nghĩa là "sai" và động từ "hear", xuất phát từ tiếng Anh cổ "herian". Kết hợp lại, "misheard" chỉ hành động nghe sai thông tin hay lời nói. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ, trong đó sự hiểu nhầm trong giao tiếp diễn ra phổ biến và thường ảnh hưởng đến ngữ nghĩa, bối cảnh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "misheard" có tần suất xuất hiện không cao trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi thí sinh phải lắng nghe và ghi nhận thông tin, đặc biệt liên quan đến sự hiểu lầm thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về giao tiếp và các tình huống hiểu nhầm. Ngoài ra, về mặt ngữ cảnh, "misheard" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong đó có các tình huống giải thích các hiểu lầm vui vẻ hoặc nghiêm túc.