Bản dịch của từ Misidentify trong tiếng Việt
Misidentify

Misidentify (Verb)
Xác định (cái gì đó hoặc ai đó) không chính xác.
Identify something or someone incorrectly.
She misidentifies her neighbor as her coworker.
Cô ấy nhận nhầm hàng xóm là đồng nghiệp của mình.
The witness misidentifies the suspect in the police lineup.
Nhân chứng nhận nhầm nghi phạm trong đường đua cảnh sát.
People often misidentify identical twins due to their resemblance.
Người ta thường nhận nhầm song sinh giống nhau do sự giống nhau của họ.
Dạng động từ của Misidentify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misidentify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misidentified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misidentified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misidentifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misidentifying |
Từ "misidentify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xác định sai hoặc nhận diện không chính xác một cá nhân, sự vật, hoặc sự việc nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp lý, và nghiên cứu xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "misidentify" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các tình huống liên quan đến nhận diện sai trong các điều tra.
Từ "misidentify" xuất phát từ Latinh với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai lệch" và gốc từ "identify", bắt nguồn từ tiếng Latinh "identificare", có nghĩa là "nhận diện". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng trong nghiên cứu nhận thức và phân loại. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc nhận diện sai lệch, thể hiện sự nhầm lẫn trong quá trình nhận thức các đối tượng hoặc nhóm.
Từ "misidentify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong phần Đọc và Viết, khi được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, pháp y hoặc xã hội học. Trong các tình huống sử dụng cụ thể, "misidentify" thường liên quan đến việc nhận diện sai một đối tượng, người hay sự kiện, dẫn đến các hệ quả nghiêm trọng trong nghiên cứu hoặc thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp