Bản dịch của từ Misidentify trong tiếng Việt

Misidentify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misidentify (Verb)

mɪsaɪdˈɛnəfaɪ
mɪsaɪdˈɛntəfaɪ
01

Xác định (cái gì đó hoặc ai đó) không chính xác.

Identify something or someone incorrectly.

Ví dụ

She misidentifies her neighbor as her coworker.

Cô ấy nhận nhầm hàng xóm là đồng nghiệp của mình.

The witness misidentifies the suspect in the police lineup.

Nhân chứng nhận nhầm nghi phạm trong đường đua cảnh sát.

People often misidentify identical twins due to their resemblance.

Người ta thường nhận nhầm song sinh giống nhau do sự giống nhau của họ.

Dạng động từ của Misidentify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misidentify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misidentified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misidentified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misidentifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misidentifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misidentify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misidentify

Không có idiom phù hợp