Bản dịch của từ Misjudges trong tiếng Việt
Misjudges

Misjudges (Verb)
Để đánh giá một cái gì đó không chính xác hoặc không công bằng.
To judge something incorrectly or unfairly.
She misjudges people's intentions based on their appearance every time.
Cô ấy đánh giá sai ý định của mọi người dựa trên vẻ bề ngoài.
He does not misjudges his friends; he knows them well.
Anh ấy không đánh giá sai bạn bè của mình; anh ấy hiểu họ rất rõ.
Why does she often misjudges others in social situations?
Tại sao cô ấy thường đánh giá sai người khác trong các tình huống xã hội?
Dạng động từ của Misjudges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misjudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misjudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misjudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misjudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misjudging |
Họ từ
Từ "misjudges" là động từ chia ở thì hiện tại đơn, ngụ ý hành động đánh giá sai hoặc có nhận thức sai lệch về một người hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mang tính tranh luận và phân tích tâm lý.
Từ "misjudges" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và động từ "judge" xuất phát từ tiếng Latinh "judicare", nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán xét". Cuộc kết hợp này phản ánh việc đưa ra những đánh giá sai lạc hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "misjudges" thể hiện sự thiếu sót trong nhận thức hoặc phân tích, cho thấy hậu quả của những quyết định không đúng đắn trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "misjudges" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, đánh giá và ra quyết định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc đánh giá sai năng lực hoặc ý định của người khác, thường trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, quản lý hoặc xung đột cá nhân. Từ này thể hiện sự cần thiết phải cẩn trọng trong việc phán đoán.