Bản dịch của từ Misname trong tiếng Việt

Misname

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misname (Verb)

mɪsnˈeɪm
mɪsnˈeɪm
01

Đặt tên sai hoặc không phù hợp.

Give a wrong or inappropriate name to.

Ví dụ

Many people misname social media platforms as just entertainment tools.

Nhiều người gọi sai các nền tảng mạng xã hội là công cụ giải trí.

Experts do not misname the role of social media in activism.

Các chuyên gia không gọi sai vai trò của mạng xã hội trong hoạt động.

Why do some users misname influencers as mere celebrities on social media?

Tại sao một số người dùng gọi sai người ảnh hưởng là chỉ người nổi tiếng trên mạng xã hội?

Dạng động từ của Misname (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misname

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misnamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misnamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misnames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misnaming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misname/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misname

Không có idiom phù hợp