Bản dịch của từ Misname trong tiếng Việt

Misname

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misname(Verb)

mɪsnˈeɪm
mɪsnˈeɪm
01

Đặt tên sai hoặc không phù hợp.

Give a wrong or inappropriate name to.

Ví dụ

Dạng động từ của Misname (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misname

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misnamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misnamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misnames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misnaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ