Bản dịch của từ Misnames trong tiếng Việt
Misnames
Misnames (Verb)
Many people misname social issues due to lack of understanding.
Nhiều người đặt tên sai cho các vấn đề xã hội do thiếu hiểu biết.
Experts do not misname the causes of poverty in their reports.
Các chuyên gia không đặt tên sai nguyên nhân của nghèo đói trong báo cáo.
Why do some politicians misname social programs in their speeches?
Tại sao một số chính trị gia lại đặt tên sai cho các chương trình xã hội trong bài phát biểu?
Dạng động từ của Misnames (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misname |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misnamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misnamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misnames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misnaming |