Bản dịch của từ Misogamist trong tiếng Việt

Misogamist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misogamist (Noun)

mɨsˈɑɡəməst
mɨsˈɑɡəməst
01

Một người ghét hoặc ác cảm với hôn nhân.

A person who hates or is averse to marriage.

Ví dụ

John is a misogamist who dislikes wedding ceremonies and marriage proposals.

John là một người ghét hôn nhân và các buổi lễ cưới.

Many misogamists argue that marriage limits personal freedom and happiness.

Nhiều người ghét hôn nhân cho rằng hôn nhân hạn chế tự do cá nhân.

Is Sarah a misogamist because she avoids discussing marriage topics?

Liệu Sarah có phải là người ghét hôn nhân vì cô ấy tránh nói về hôn nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misogamist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misogamist

Không có idiom phù hợp