Bản dịch của từ Averse trong tiếng Việt

Averse

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Averse (Adjective)

əvˈɝɹs
əvˈɝs
01

Có một sự không thích hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một cái gì đó.

Having a strong dislike of or opposition to something.

Ví dụ

She is averse to large social gatherings.

Cô ấy không thích các buổi tụ tập xã hội lớn.

He is averse to social media due to privacy concerns.

Anh ấy không ưa sử dụng mạng xã hội do lo lắng về quyền riêng tư.

They are averse to social events with loud music.

Họ không thích các sự kiện xã hội với âm nhạc ồn ào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Averse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] In addition, due to constant repetition, people have now developed an to advertisements and try to get rid of them as much as possible [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Averse

Không có idiom phù hợp