Bản dịch của từ Mispay trong tiếng Việt
Mispay

Mispay (Verb)
She mispaid the bill at the charity event.
Cô ấy đã thanh toán sai hóa đơn tại sự kiện từ thiện.
He mispays his dues due to forgetfulness occasionally.
Anh ấy thỉnh thoảng thanh toán sai tiền nợ do quên lãng.
The company mispaid the employees' salaries last month.
Công ty đã thanh toán sai lương cho nhân viên tháng trước.
Từ "mispay" trong tiếng Anh có nghĩa là việc thanh toán sai, cụ thể là việc chuyển nhầm số tiền hoặc không đúng đối tượng nhận. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán khi có sự cố xảy ra trong quá trình chi trả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mispay" được viết giống nhau và có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào các quy định tài chính địa phương cũng như ngữ cảnh cụ thể của từng quốc gia.
Từ "mispay" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "miser" có nghĩa là sai lầm hoặc không tốt, và động từ "pay" từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là thanh toán. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "thanh toán sai", phản ánh việc thực hiện một hành động tài chính không chính xác. Từ này đã phát triển để chỉ các trường hợp không tuân thủ trong các giao dịch tài chính, góp phần vào việc nâng cao nhận thức về trách nhiệm trong quản lý tài chính.
Từ "mispay" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh học thuật cũng hạn chế, thường gặp trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc kế toán, nơi nhấn mạnh đến những sai sót trong thanh toán. Các tình huống liên quan bao gồm gian lận tài chính, khiếu nại về hóa đơn và các vấn đề pháp lý trong giao dịch.