Bản dịch của từ Misplacement trong tiếng Việt
Misplacement
Misplacement (Noun)
Tình trạng bị đặt sai vị trí hoặc bị thất lạc.
The condition of being incorrectly located or lost.
The misplacement of the keys caused a delay in the meeting.
Việc đặt chìa khóa sai lạc gây trễ cuộc họp.
The misplacement of the wallet led to a frantic search.
Việc đặt ví sai lạc dẫn đến việc tìm kiếm hối hả.
The misplacement of the documents created chaos in the office.
Việc đặt tài liệu sai lạc tạo ra hỗn loạn trong văn phòng.
Họ từ
Từ "misplacement" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự đặt nhầm, đặc biệt trong ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý, khi một vật hay thông tin bị đặt hoặc nhận diện sai vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misplacement" được viết giống nhau và có cách phát âm tương đồng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ ngữ phong phú hơn trong lĩnh vực hành chính và pháp lý, như "mislaid" để chỉ sự thất lạc tạm thời.
Từ "misplacement" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "mis-" có nghĩa là sai lầm hoặc không đúng, kết hợp với "placement" từ "placere", mang nghĩa là đặt hay sắp xếp. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, chỉ việc đặt một sự vật hay thông tin ở vị trí không đúng. Ý nghĩa hiện tại của "misplacement" phản ánh sự không chính xác hoặc thiếu cẩn trọng trong việc sắp xếp, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "misplacement" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự mất mát hoặc không chính xác trong vị trí của đồ vật. Trong phần Nói và Viết, "misplacement" thường được sử dụng để thảo luận về lỗi trong quản lý hoặc tư tưởng. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học và tổ chức, nơi việc xác định vị trí sai lầm có thể dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp