Bản dịch của từ Misplacement trong tiếng Việt

Misplacement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misplacement (Noun)

01

Tình trạng bị đặt sai vị trí hoặc bị thất lạc.

The condition of being incorrectly located or lost.

Ví dụ

The misplacement of the keys caused a delay in the meeting.

Việc đặt chìa khóa sai lạc gây trễ cuộc họp.

The misplacement of the wallet led to a frantic search.

Việc đặt ví sai lạc dẫn đến việc tìm kiếm hối hả.

The misplacement of the documents created chaos in the office.

Việc đặt tài liệu sai lạc tạo ra hỗn loạn trong văn phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misplacement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misplacement

Không có idiom phù hợp