Bản dịch của từ Mispriced trong tiếng Việt

Mispriced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mispriced (Verb)

mɪspɹˈaɪst
mɪspɹˈaɪst
01

Ấn định giá sai cho một cái gì đó.

To assign the wrong price to something.

Ví dụ

The store mispriced the new iPhone, selling it for half the price.

Cửa hàng đã định giá sai chiếc iPhone mới, bán với giá một nửa.

The customer was upset when he realized the item was mispriced.

Khách hàng đã tức giận khi nhận ra sản phẩm bị định giá sai.

Did the manager misprice the designer bags on purpose to attract buyers?

Liệu người quản lý có định giá sai túi thiết kế để thu hút người mua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mispriced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mispriced

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.