Bản dịch của từ Mispriced trong tiếng Việt
Mispriced

Mispriced (Verb)
The store mispriced the new iPhone, selling it for half the price.
Cửa hàng đã định giá sai chiếc iPhone mới, bán với giá một nửa.
The customer was upset when he realized the item was mispriced.
Khách hàng đã tức giận khi nhận ra sản phẩm bị định giá sai.
Did the manager misprice the designer bags on purpose to attract buyers?
Liệu người quản lý có định giá sai túi thiết kế để thu hút người mua không?
Từ "mispriced" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là bị định giá sai hoặc không chính xác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế để chỉ các tài sản hoặc sản phẩm được bán với giá không phản ánh đúng giá trị thực của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "mispriced" thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính ở Mỹ hơn.
Từ "mispriced" được cấu thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "misse" có nghĩa là sai lầm, và danh từ "priced" xuất phát từ động từ "price" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", nghĩa là giá trị hoặc giá cả. Lịch sử từ này phản ánh quá trình thể hiện sự đánh giá sai về giá trị hàng hóa trong thị trường. Hiện nay, "mispriced" thường được sử dụng để chỉ việc có sự chênh lệch giữa giá thị trường và giá thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự không chính xác trong định giá.
Từ "mispriced" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Từ này diễn tả tình huống một tài sản hoặc hàng hóa được định giá sai, thường khiến người học cần sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích thị trường hoặc thảo luận về các sai sót trong chiến lược định giá. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các báo cáo tài chính và nghiên cứu kinh tế.