Bản dịch của từ Mispronouncing trong tiếng Việt

Mispronouncing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mispronouncing (Verb)

mɨspɹənˈaʊnsɨŋ
mɨspɹənˈaʊnsɨŋ
01

Phát âm (một từ hoặc nhiều từ) không chính xác.

To pronounce a word or words incorrectly.

Ví dụ

Many people are mispronouncing the name 'Nguyen' at social events.

Nhiều người đang phát âm sai tên 'Nguyen' trong các sự kiện xã hội.

He is not mispronouncing common words during his speech on social issues.

Anh ấy không phát âm sai các từ thông dụng trong bài phát biểu về vấn đề xã hội.

Are students mispronouncing the word 'community' in their presentations?

Có phải sinh viên đang phát âm sai từ 'community' trong các bài thuyết trình không?

Dạng động từ của Mispronouncing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mispronounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mispronounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mispronounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mispronounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mispronouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mispronouncing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mispronouncing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.