Bản dịch của từ Misread trong tiếng Việt
Misread

Misread (Verb)
Many people misread social media posts during the election in 2020.
Nhiều người đã hiểu sai các bài đăng trên mạng xã hội trong cuộc bầu cử năm 2020.
I did not misread the statistics about youth unemployment rates.
Tôi không hiểu sai số liệu về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên.
Did you misread the information about the social event next week?
Bạn có hiểu sai thông tin về sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Misread (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misread |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misread |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misread |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misreads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misreading |
Kết hợp từ của Misread (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Misread badly Đọc sai lầm | She misread badly the social cues during the conversation. Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn các dấu hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện. |
Misread totally Đọc sai hoàn toàn | She misread the situation totally. Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn tình hình. |
Misread completely Đọc lầm hoàn toàn | She misread completely the social cues during the conversation. Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn các dấu hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện. |
Họ từ
Từ "misread" là động từ có nghĩa là hiểu sai hoặc đọc sai nội dung của một văn bản. Trong tiếng Anh, "misread" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, cách viết hay phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc hiểu nhầm thông tin hoặc sai sót trong việc giải thích văn bản, có thể xảy ra trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường học thuật.
Từ "misread" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", và động từ "read" xuất phát từ tiếng Old English "rædan", nghĩa là "đọc" hoặc "giải thích". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "misread" đã được sử dụng để chỉ việc hiểu sai hoặc đọc không chính xác một văn bản. Ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa hai phần, thể hiện rõ nét trong cách mà con người tiếp nhận và diễn đạt thông tin.
Từ "misread" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thí sinh thảo luận về sự hiểu sai thông tin hoặc diễn đạt không chính xác. Trong phần nghe, từ có thể được sử dụng để chỉ những sai sót trong việc hiểu nội dung. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong học thuật và giao tiếp hàng ngày khi nói về việc hiểu sai ý nghĩa hoặc thông điệp trong văn bản hoặc lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp