Bản dịch của từ Misread trong tiếng Việt

Misread

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misread (Verb)

mɪsɹˈid
mɪsɹˈid
01

Đọc sai (một đoạn văn bản)

Read a piece of text wrongly.

Ví dụ

Many people misread social media posts during the election in 2020.

Nhiều người đã hiểu sai các bài đăng trên mạng xã hội trong cuộc bầu cử năm 2020.

I did not misread the statistics about youth unemployment rates.

Tôi không hiểu sai số liệu về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên.

Did you misread the information about the social event next week?

Bạn có hiểu sai thông tin về sự kiện xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Misread (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misread

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misread

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misreads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misreading

Kết hợp từ của Misread (Verb)

CollocationVí dụ

Misread badly

Đọc sai lầm

She misread badly the social cues during the conversation.

Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn các dấu hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Misread totally

Đọc sai hoàn toàn

She misread the situation totally.

Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn tình hình.

Misread completely

Đọc lầm hoàn toàn

She misread completely the social cues during the conversation.

Cô ấy đã đọc sai hoàn toàn các dấu hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misread

Không có idiom phù hợp