Bản dịch của từ Misreported trong tiếng Việt

Misreported

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misreported (Verb)

mɪsɹɪpˈɔɹtɪd
mɪsɹɪpˈɔɹtɪd
01

Báo cáo hoặc trình bày (tin tức, sự kiện, v.v.) không chính xác.

Report or present news facts etc incorrectly.

Ví dụ

The media misreported the protest numbers during the March 2023 event.

Truyền thông đã báo cáo sai số người tham gia biểu tình vào tháng 3 năm 2023.

They did not misreport the social issues affecting our community.

Họ không báo cáo sai về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng tôi.

Did the news outlet misreport the facts about the local elections?

Liệu cơ quan truyền thông có báo cáo sai sự thật về cuộc bầu cử địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misreported/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misreported

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.