Bản dịch của từ Misreported trong tiếng Việt
Misreported

Misreported (Verb)
Báo cáo hoặc trình bày (tin tức, sự kiện, v.v.) không chính xác.
Report or present news facts etc incorrectly.
The media misreported the protest numbers during the March 2023 event.
Truyền thông đã báo cáo sai số người tham gia biểu tình vào tháng 3 năm 2023.
They did not misreport the social issues affecting our community.
Họ không báo cáo sai về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng tôi.
Did the news outlet misreport the facts about the local elections?
Liệu cơ quan truyền thông có báo cáo sai sự thật về cuộc bầu cử địa phương không?
Từ "misreported" là dạng quá khứ phân từ của động từ "misreport", có nghĩa là báo cáo sai thông tin hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh truyền thông và báo chí để chỉ việc đưa tin không chính xác. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ có thể không rõ ràng, tuy nhiên, cách phát âm có sự phân biệt nhẹ. Trong khẩu ngữ, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, điều này ảnh hưởng đến tính chính xác trong giao tiếp và hiểu biết về thông tin.
Từ "misreported" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần "mis-" (có nghĩa là sai) và "report" (từ "reportare", nghĩa là mang lại hoặc đưa tin). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa diễn đạt thông tin không chính xác hoặc sai lệch. Kết hợp giữa tiền tố "mis-" và động từ "report", "misreported" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động đưa tin không chính xác, phản ánh sự thiếu chính xác trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "misreported" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh báo chí hoặc thảo luận về thông tin sai lệch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc dữ liệu được trình bày không chính xác, thường trong các bài viết, nghiên cứu hoặc phát ngôn công khai. Việc xác định ngữ nghĩa chính xác của từ này là cần thiết trong việc phân tích độ tin cậy của nguồn thông tin.