Bản dịch của từ Misrepresented trong tiếng Việt
Misrepresented

Misrepresented (Verb)
Để thể hiện hoặc hiển thị không chính xác; bóp méo sự thật của điều gì đó.
To represent or display incorrectly to distort the truth of something.
The media misrepresented the protest, showing only negative aspects of it.
Truyền thông đã trình bày sai về cuộc biểu tình, chỉ cho thấy khía cạnh tiêu cực.
Many believe the statistics misrepresented the social issues in the community.
Nhiều người tin rằng thống kê đã trình bày sai các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Did the report misrepresent the facts about the local charity event?
Báo cáo có trình bày sai sự thật về sự kiện từ thiện địa phương không?
Để gây ra sự xuất hiện một cách sai lệch hoặc gây hiểu nhầm.
To cause to appear in a false or misleading way.
The media misrepresented the protests in 2021, showing only violence.
Các phương tiện truyền thông đã trình bày sai các cuộc biểu tình năm 2021, chỉ cho thấy bạo lực.
The report did not misrepresent the community's needs during the survey.
Báo cáo không trình bày sai nhu cầu của cộng đồng trong cuộc khảo sát.
Did the documentary misrepresent the facts about climate change?
Phim tài liệu có trình bày sai sự thật về biến đổi khí hậu không?
The media misrepresented the protest, showing only violent actions.
Truyền thông đã trình bày sai lệch cuộc biểu tình, chỉ cho thấy hành động bạo lực.
They did not misrepresent the statistics in their social research.
Họ không trình bày sai lệch số liệu trong nghiên cứu xã hội của mình.
Did the documentary misrepresent the facts about climate change?
Bộ phim tài liệu có trình bày sai lệch các sự thật về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Misrepresented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misrepresent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misrepresented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misrepresented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misrepresents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misrepresenting |
Họ từ
Từ "misrepresented" là động từ quá khứ phân từ của "misrepresent", có nghĩa là trình bày sai sự thật hoặc không đúng bản chất của một vấn đề, sự việc. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, truyền thông và nghiên cứu, để chỉ sự sai lệch thông tin. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "misrepresented" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong thẩm mỹ ngôn ngữ và phong cách viết.
Từ "misrepresented" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "representare", nghĩa là "đại diện" hoặc "thể hiện". "Representare" lại xuất phát từ Latin "re-" (lại, trở lại) và "praesentare" (trình bày). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này phản ánh hành vi thể hiện một cái gì đó không chính xác hoặc sai lệch, ngụ ý sự lừa dối hoặc thông tin sai lệch, hiện nay được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và truyền thông.
Từ "misrepresented" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến thông tin sai lệch hoặc sự thiếu chính xác trong truyền thông. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự diễn giải sai về một sự kiện, khái niệm hoặc một dữ liệu. Nó cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học, pháp lý, và phương tiện truyền thông, nơi việc truyền đạt thông tin chính xác là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp