Bản dịch của từ Misrepresented trong tiếng Việt

Misrepresented

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misrepresented (Verb)

mɪsɹɛpɹɪzˈɛnɪd
mɪsɹɛpɹɪzˈɛntɪd
01

Để thể hiện hoặc hiển thị không chính xác; bóp méo sự thật của điều gì đó.

To represent or display incorrectly to distort the truth of something.

Ví dụ

The media misrepresented the protest, showing only negative aspects of it.

Truyền thông đã trình bày sai về cuộc biểu tình, chỉ cho thấy khía cạnh tiêu cực.

Many believe the statistics misrepresented the social issues in the community.

Nhiều người tin rằng thống kê đã trình bày sai các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Did the report misrepresent the facts about the local charity event?

Báo cáo có trình bày sai sự thật về sự kiện từ thiện địa phương không?

02

Để gây ra sự xuất hiện một cách sai lệch hoặc gây hiểu nhầm.

To cause to appear in a false or misleading way.

Ví dụ

The media misrepresented the protests in 2021, showing only violence.

Các phương tiện truyền thông đã trình bày sai các cuộc biểu tình năm 2021, chỉ cho thấy bạo lực.

The report did not misrepresent the community's needs during the survey.

Báo cáo không trình bày sai nhu cầu của cộng đồng trong cuộc khảo sát.

Did the documentary misrepresent the facts about climate change?

Phim tài liệu có trình bày sai sự thật về biến đổi khí hậu không?

03

Trình bày hoặc miêu tả một cách thiên vị hoặc lừa dối.

To present or portray in a biased or deceitful manner.

Ví dụ

The media misrepresented the protest, showing only violent actions.

Truyền thông đã trình bày sai lệch cuộc biểu tình, chỉ cho thấy hành động bạo lực.

They did not misrepresent the statistics in their social research.

Họ không trình bày sai lệch số liệu trong nghiên cứu xã hội của mình.

Did the documentary misrepresent the facts about climate change?

Bộ phim tài liệu có trình bày sai lệch các sự thật về biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Misrepresented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misrepresent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misrepresented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misrepresented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misrepresents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misrepresenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misrepresented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrepresented

Không có idiom phù hợp