Bản dịch của từ Missionate trong tiếng Việt
Missionate

Missionate (Verb)
Để hoạt động như một nhà truyền giáo, hãy làm công việc truyền giáo.
To act as a missionary, do missionary work.
She missionates in remote villages to spread awareness about education.
Cô ấy truyền giáo ở những ngôi làng hẻo lánh để lan truyền ý thức về giáo dục.
The organization missionates to provide healthcare services to underprivileged communities.
Tổ chức truyền giáo để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng khó khăn.
Volunteers missionate by teaching English to refugees in the city.
Những tình nguyện viên truyền giáo bằng cách dạy tiếng Anh cho người tị nạn ở thành phố.
Từ "missionate" xuất phát từ tiếng Latinh "missionatus", có nghĩa là "được gửi đi". Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này đề cập đến hành động truyền bá niềm tin hoặc giảng dạy về một tôn giáo, thường thông qua các hoạt động phục vụ cộng đồng và giáo dục. Mặc dù không phổ biến, "missionate" có thể được sử dụng dưới dạng động từ hoặc tính từ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "missionate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missio", có nghĩa là "sự gửi đi" hoặc "nhiệm vụ". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có trách nhiệm truyền bá tôn giáo hoặc một hệ tư tưởng cụ thể. Từ thế kỷ 19, "missionate" đã trở thành một động từ chỉ hành động thực hiện nhiệm vụ, đặc biệt liên quan đến việc lan tỏa ý tưởng và niềm tin. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện trách nhiệm truyền bá tri thức và giá trị.
Từ "missionate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "missionate" có thể được tìm thấy trong văn cảnh tôn giáo hoặc các cuộc thảo luận về hoạt động truyền giáo, thường liên quan đến việc truyền bá tín ngưỡng hoặc giá trị văn hóa. Việc sử dụng từ này hầu hết mang tính chất chuyên môn, không phổ biến trong những văn bản thông dụng.