Bản dịch của từ Missionary trong tiếng Việt
Missionary
Missionary (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một nhà truyền giáo hoặc một cơ quan truyền giáo.
Relating to or characteristic of a missionary or a religious mission.
The missionary group organized a charitable event for the community.
Nhóm tín đồ tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
She dedicated her life to missionary work in remote villages.
Cô ấy dành cả đời mình cho công việc truyền giáo ở những ngôi làng xa xôi.
The missionary trip to Africa aimed to provide medical aid.
Chuyến đi truyền giáo đến châu Phi nhằm cung cấp cứu chữa y tế.
Dạng tính từ của Missionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Missionary Nhà truyền giáo | - | - |
Missionary (Noun)
Người được cử đi truyền giáo, đặc biệt là người được cử đi truyền bá đạo cơ đốc ở nước ngoài.
A person sent on a religious mission especially one sent to promote christianity in a foreign country.
The missionary traveled to Africa to spread Christianity.
Người truyền giáo đã đi châu Phi để truyền bá đạo Cơ đốc.
The missionary built a school in a remote village.
Người truyền giáo đã xây trường ở một ngôi làng hẻo lánh.
The missionary provided aid to those in need.
Người truyền giáo cung cấp viện trợ cho những người cần.
Dạng danh từ của Missionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Missionary | Missionaries |
Kết hợp từ của Missionary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evangelical missionary Mục sư tin lành | The evangelical missionary helped build schools in rural areas. Người truyền giáo tin lành giúp xây trường học ở vùng nông thôn. |
Pioneer missionary Người truyền giáo tiên phong | The pioneer missionary established schools in remote villages. Người truyền giáo tiên phong thành lập trường học ở các làng xa xôi. |
Medical missionary Nhà truyền giáo y tế | The medical missionary provided healthcare in remote villages. Người truyền giáo y tế cung cấp chăm sóc sức khỏe ở các làng xa xôi. |
Catholic missionary Nhà truyền giáo công giáo | The catholic missionary helped build schools in the community. Nhà truyền giáo công giáo đã giúp xây dựng các trường học trong cộng đồng. |
Protestant missionary Nhà truyền giáo tin lành | The protestant missionary built a school in the village. Người truyền giáo tin lành xây trường ở làng. |
Họ từ
Từ “missionary” (mục sư, người truyền giáo) chỉ người được cử đi để truyền bá tôn giáo, thường là Kitô giáo, tới những vùng đất mới hoặc giữa những nhóm người chưa biết đến tín ngưỡng đó. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào vai trò văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào khía cạnh tôn giáo và hoạt động nhân đạo của người truyền giáo.
Từ "missionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missionarius", bắt nguồn từ động từ "mitto", có nghĩa là "gửi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người được gửi đi để truyền bá tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh Kitô giáo. Qua thời gian, "missionary" không chỉ giới hạn trong hoạt động tôn giáo mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giáo dục và từ thiện, phản ánh vai trò của cá nhân trong việc mang lại sự thay đổi xã hội tích cực.
Từ "missionary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, xã hội học và nhân văn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những người truyền giáo thực hiện nhiệm vụ phổ biến đức tin. Hơn nữa, "missionary" còn có thể liên quan đến các hoạt động thiện nguyện hoặc giáo dục tại các vùng sâu xa, phản ánh sự phục vụ và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp