Bản dịch của từ Missionary trong tiếng Việt

Missionary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missionary(Adjective)

mˈɪʃənˌɛɹi
mˈɪʃənˌɛɹi
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một nhà truyền giáo hoặc một cơ quan truyền giáo.

Relating to or characteristic of a missionary or a religious mission.

Ví dụ

Dạng tính từ của Missionary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Missionary

Nhà truyền giáo

-

-

Missionary(Noun)

mˈɪʃənˌɛɹi
mˈɪʃənˌɛɹi
01

Người được cử đi truyền giáo, đặc biệt là người được cử đi truyền bá đạo Cơ đốc ở nước ngoài.

A person sent on a religious mission especially one sent to promote Christianity in a foreign country.

Ví dụ

Dạng danh từ của Missionary (Noun)

SingularPlural

Missionary

Missionaries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ