Bản dịch của từ Misspellings trong tiếng Việt
Misspellings

Misspellings (Noun)
Sai lầm khi hoán đổi các chữ cái trong một từ.
The mistake of transposing the letters in a word.
Many students make misspellings in their social media posts daily.
Nhiều học sinh mắc lỗi chính tả trong bài viết mạng xã hội hàng ngày.
Teachers do not tolerate misspellings in students' social science essays.
Giáo viên không chấp nhận lỗi chính tả trong bài luận khoa học xã hội của học sinh.
Are misspellings common in the social discussions among teenagers?
Lỗi chính tả có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Misspellings (Noun Countable)
Lỗi đánh vần.
Spelling mistakes.
Many students make misspellings in their IELTS writing tasks.
Nhiều học sinh mắc lỗi chính tả trong bài viết IELTS.
She did not notice any misspellings in her essay.
Cô ấy không nhận thấy lỗi chính tả nào trong bài luận của mình.
Are misspellings common in social media posts?
Lỗi chính tả có phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "misspellings" đề cập đến những lỗi chính tả xảy ra khi một từ được viết sai, không phản ánh đúng cách phát âm hoặc hình thức chính xác. Trong tiếng Anh, "misspellings" là danh từ số nhiều của động từ "misspell", nghĩa là viết sai. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc viết chính xác trong giao tiếp.
Từ "misspellings" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành tố "miss-" bắt nguồn từ "missus", có nghĩa là "sai hoặc thiếu" và "spell" xuất phát từ "spelling" trong tiếng Anh cổ, có gốc từ "spellare", nghĩa là "đánh vần". Lịch sử từ này phản ánh sự sai sót trong việc viết chính tả. Ngày nay, "misspellings" chỉ sự không chính xác trong việc viết các từ, thường dẫn đến hiểu lầm hoặc khó khăn trong giao tiếp văn bản.
Từ "misspellings" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và đọc khi thảo luận về kỹ năng ngôn ngữ cũng như trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra và chỉnh sửa văn bản. Ngoài ra, "misspellings" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, nơi mà việc phát hiện và sửa lỗi chính tả là cần thiết. Từ này gắn liền với các vấn đề về ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả.