Bản dịch của từ Misspellings trong tiếng Việt

Misspellings

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misspellings (Noun)

mɨsspˈɛlɨŋz
mɨsspˈɛlɨŋz
01

Sai lầm khi hoán đổi các chữ cái trong một từ.

The mistake of transposing the letters in a word.

Ví dụ

Many students make misspellings in their social media posts daily.

Nhiều học sinh mắc lỗi chính tả trong bài viết mạng xã hội hàng ngày.

Teachers do not tolerate misspellings in students' social science essays.

Giáo viên không chấp nhận lỗi chính tả trong bài luận khoa học xã hội của học sinh.

Are misspellings common in the social discussions among teenagers?

Lỗi chính tả có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Misspellings (Noun Countable)

mɨsspˈɛlɨŋz
mɨsspˈɛlɨŋz
01

Lỗi đánh vần.

Spelling mistakes.

Ví dụ

Many students make misspellings in their IELTS writing tasks.

Nhiều học sinh mắc lỗi chính tả trong bài viết IELTS.

She did not notice any misspellings in her essay.

Cô ấy không nhận thấy lỗi chính tả nào trong bài luận của mình.

Are misspellings common in social media posts?

Lỗi chính tả có phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misspellings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misspellings

Không có idiom phù hợp