Bản dịch của từ Transposing trong tiếng Việt
Transposing
Transposing (Verb)
Transposing roles can improve teamwork in social projects like Habitat for Humanity.
Việc hoán đổi vai trò có thể cải thiện teamwork trong các dự án xã hội.
Transposing responsibilities among members did not enhance our community service efforts.
Việc hoán đổi trách nhiệm giữa các thành viên không cải thiện nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Is transposing tasks beneficial for social organizations like Red Cross?
Việc hoán đổi nhiệm vụ có lợi cho các tổ chức xã hội như Red Cross không?
Dạng động từ của Transposing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Transpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Transposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Transposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Transposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Transposing |
Họ từ
"Transposing" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "transpose", có nghĩa là thay đổi vị trí của các yếu tố trong một cấu trúc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó chỉ việc chuyển một bản nhạc hoặc âm thanh lên hoặc xuống một quãng khác. Trong toán học, "transposing" liên quan đến việc chuyển vị trí của các hàng và cột trong ma trận. Khái niệm này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ “transposing” xuất phát từ động từ Latin “transponere,” trong đó “trans” có nghĩa là "qua" hoặc "đưa qua", và “ponere” có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào một vị trí". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và toán học để chỉ việc thay đổi vị trí hoặc sắp xếp lại các yếu tố. Ngày nay, “transposing” thể hiện sự vận dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngôn ngữ, khoa học và nghệ thuật, liên quan đến hoạt động thay đổi vị trí hoặc tổ chức lại cấu trúc hiện có.
Từ "transposing" xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking của bài kiểm tra IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về âm nhạc, toán học, hoặc ngôn ngữ. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như âm nhạc (chuyển đổi cao độ), hoặc trong lập luận lý thuyết về việc thay đổi vị trí các yếu tố trong một tập hợp, rất thường gặp. Trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng được sử dụng để mô tả việc thay đổi hoặc thay thế các thông tin hoặc ý tưởng trong một bối cảnh cụ thể.