Bản dịch của từ Transposing trong tiếng Việt

Transposing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transposing (Verb)

01

Khiến (hai hoặc nhiều thứ) đổi chỗ cho nhau.

Cause two or more things to change places with each other.

Ví dụ

Transposing roles can improve teamwork in social projects like Habitat for Humanity.

Việc hoán đổi vai trò có thể cải thiện teamwork trong các dự án xã hội.

Transposing responsibilities among members did not enhance our community service efforts.

Việc hoán đổi trách nhiệm giữa các thành viên không cải thiện nỗ lực phục vụ cộng đồng.

Is transposing tasks beneficial for social organizations like Red Cross?

Việc hoán đổi nhiệm vụ có lợi cho các tổ chức xã hội như Red Cross không?

Dạng động từ của Transposing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transpose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transposed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transposed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transposes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transposing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transposing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transposing

Không có idiom phù hợp