Bản dịch của từ Misspoke trong tiếng Việt
Misspoke
Misspoke (Verb)
Nói không chính xác hoặc không chính xác.
To speak incorrectly or inaccurately.
During the debate, she misspoke about the number of attendees.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã nói sai về số lượng người tham dự.
He did not misspoke when discussing social issues in his speech.
Anh ấy không nói sai khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Did the politician misspoke about the new social policy last week?
Liệu chính trị gia có nói sai về chính sách xã hội mới tuần trước không?
Dạng động từ của Misspoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misspeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misspoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misspoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misspeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misspeaking |
"Misspoke" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ngôn sai hoặc nói điều gì đó không chính xác, thường do nhầm lẫn hoặc thiếu chú ý. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "misspoke" để chỉ hành động này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp, nhưng về mặt ngữ nghĩa, "misspoke" giữ nguyên giá trị.
Từ "misspoke" xuất phát từ hạ nguồn "miss" (đến từ tiếng Latin "mittere", có nghĩa là gửi, phát) và "spoke", quá khứ của "speak" (từ tiếng Anh cổ "sprecan"). "Miss" ở đây bị hiểu là "không đúng" hoặc "sai lầm". Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa giao tiếp không chính xác hoặc diễn đạt sai. Ngày nay, "misspoke" được sử dụng để chỉ việc nói sai một điều gì đó, thường là vô tình.
Từ "misspoke" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về giao tiếp và ý kiến cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "misspoke" chủ yếu được dùng để chỉ một lỗi phát ngôn trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các buổi họp báo hay phỏng vấn, khi một cá nhân nói điều không chính xác hoặc không đúng ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp