Bản dịch của từ Misspoke trong tiếng Việt
Misspoke
Misspoke (Verb)
Nói không chính xác hoặc không chính xác.
To speak incorrectly or inaccurately.
During the debate, she misspoke about the number of attendees.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã nói sai về số lượng người tham dự.
He did not misspoke when discussing social issues in his speech.
Anh ấy không nói sai khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu.
Did the politician misspoke about the new social policy last week?
Liệu chính trị gia có nói sai về chính sách xã hội mới tuần trước không?
Dạng động từ của Misspoke (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misspeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misspoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misspoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misspeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misspeaking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp