Bản dịch của từ Misting trong tiếng Việt

Misting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misting (Verb)

mˈɪstɨŋ
mˈɪstɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sương mù.

Present participle and gerund of mist.

Ví dụ

Misting helps create a cool atmosphere during the summer festival.

Sương mù giúp tạo không khí mát mẻ trong lễ hội mùa hè.

Misting does not work well in dry environments like deserts.

Sương mù không hiệu quả trong môi trường khô như sa mạc.

Is misting effective for reducing heat in urban areas?

Sương mù có hiệu quả trong việc giảm nhiệt ở khu vực đô thị không?

Misting the plants can help them grow faster and healthier.

Phun sương lên các cây có thể giúp chúng phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh.

Not misting the flowers regularly may cause them to wither quickly.

Không phun sương lên hoa thường xuyên có thể làm cho chúng héo rũ nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misting

Không có idiom phù hợp