Bản dịch của từ Misting trong tiếng Việt
Misting

Misting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sương mù.
Present participle and gerund of mist.
Misting helps create a cool atmosphere during the summer festival.
Sương mù giúp tạo không khí mát mẻ trong lễ hội mùa hè.
Misting does not work well in dry environments like deserts.
Sương mù không hiệu quả trong môi trường khô như sa mạc.
Is misting effective for reducing heat in urban areas?
Sương mù có hiệu quả trong việc giảm nhiệt ở khu vực đô thị không?
Misting the plants can help them grow faster and healthier.
Phun sương lên các cây có thể giúp chúng phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh.
Not misting the flowers regularly may cause them to wither quickly.
Không phun sương lên hoa thường xuyên có thể làm cho chúng héo rũ nhanh chóng.
Họ từ
"Misting" là thuật ngữ chỉ hành động phun sương hoặc tạo ra một lớp sương mỏng, thường để cung cấp độ ẩm trong không khí hoặc cho cây trồng. Trong tiếng Anh, "misting" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, từ này thường được gặp trong ngữ cảnh làm vườn, bảo trì cảnh quan hoặc trong công nghiệp thực phẩm. Công nghệ misting cũng được áp dụng trong những hệ thống làm mát không khí tại các khu vực ngoài trời.
Từ "misting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mist", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "mist", có nghĩa là hơi nước hoặc sương mù. Từ này cũng có liên quan đến tiếng Latinh "nebula", có nghĩa là sương mù hay mây. Trong lịch sử, từ "mist" đã được sử dụng để chỉ hiện tượng thời tiết che phủ không gian, và ngày nay "misting" chỉ hành động xịt một lớp sương mỏng, thường với mục đích làm mát hoặc ẩm cho môi trường.
Từ "misting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỳ thi Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến lĩnh vực thiên nhiên hoặc khoa học môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này thường được dùng để thảo luận về các hiện tượng khí hậu hoặc phương pháp tưới cây. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "misting" được sử dụng để mô tả hành động phun sương, thường trong ngành nông nghiệp hoặc công nghệ làm mát.