Bản dịch của từ Mistook trong tiếng Việt
Mistook
Mistook (Verb)
I mistook her kindness for genuine friendship during our conversation.
Tôi đã nhầm lẫn sự tốt bụng của cô ấy với tình bạn chân thành trong cuộc trò chuyện.
He did not mistook the signs of social anxiety at the event.
Anh ấy đã không nhầm lẫn các dấu hiệu của lo âu xã hội tại sự kiện.
Did you mistook the message about the social gathering last week?
Bạn đã nhầm lẫn thông điệp về buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Mistook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mistake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mistook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mistaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mistakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mistaking |
Họ từ
"Mistook" là quá khứ của động từ "mistake", có nghĩa là nhầm lẫn hoặc hiểu sai điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc coi một sự việc, người hay tình huống nào đó là khác so với thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hoá và thói quen giao tiếp trong từng khu vực.
Từ "mistook" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "mistaken", có gốc từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc Latin "miser", nghĩa là sai sót, và đại từ "took", dạng quá khứ của "take". Quá trình từ này hình thành phản ánh sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm trong việc tiếp nhận thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "mistook" liên quan mật thiết đến khái niệm sai lầm trong nhận thức hay hành động, thể hiện sự sai trái trong sự lặp lại sự lựa chọn hoặc đánh giá.
Từ "mistook", quá khứ của động từ "mistake", ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính cụ thể của nó. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hiểu sai thông tin hoặc đánh giá không đúng về một sự việc, hiện tượng. Ngoài ra, "mistook" thường xuất hiện trong văn chương, cuộc hội thoại hàng ngày và các ngữ cảnh diễn đạt sự nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp