Bản dịch của từ Mitral trong tiếng Việt

Mitral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mitral (Adjective)

mˈaɪtɹl
mˈaɪtɹl
01

Biểu thị hoặc liên quan đến van hai lá.

Denoting or relating to the mitral valve.

Ví dụ

The mitral valve is essential for proper blood flow in the heart.

Van cổng mitral là quan trọng để máu lưu thông đúng cách trong tim.

Ignoring mitral valve issues can lead to serious heart problems.

Bỏ qua vấn đề về van cổng mitral có thể dẫn đến vấn đề tim nghiêm trọng.

Is the mitral valve exam included in the IELTS writing syllabus?

Có bao gồm kiểm tra van cổng mitral trong chương trình viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mitral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mitral

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.