Bản dịch của từ Mitral trong tiếng Việt
Mitral

Mitral (Adjective)
The mitral valve is essential for proper blood flow in the heart.
Van cổng mitral là quan trọng để máu lưu thông đúng cách trong tim.
Ignoring mitral valve issues can lead to serious heart problems.
Bỏ qua vấn đề về van cổng mitral có thể dẫn đến vấn đề tim nghiêm trọng.
Is the mitral valve exam included in the IELTS writing syllabus?
Có bao gồm kiểm tra van cổng mitral trong chương trình viết IELTS không?
Họ từ
Từ "mitral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mitra", có nghĩa là "mũ" và chỉ về hình dạng giống như một chiếc mũ. Trong y học, "mitral" thường được sử dụng để miêu tả van hai lá (mitral valve) trong tim, một cấu trúc quan trọng trong hệ thống tuần hoàn. Từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hình thức viết lẫn cách phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mitral" thường liên quan đến các vấn đề tim mạch như hẹp van hai lá hoặc suy van hai lá.
Từ "mitral" xuất phát từ tiếng Latin "mitra", có nghĩa là "mũ đội đầu" hay "mũ miện". Chữ này được dùng để mô tả cấu trúc của van hai lá trong tim, mang hình dạng giống như một mũ đội đầu. Van mitral đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dòng chảy máu giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự mô phỏng hình dạng và chức năng của các cấu trúc sinh học.
Từ "mitral" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến lĩnh vực y học, cụ thể là cấu trúc của tim. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về sinh lý học hoặc các bài giảng y khoa khi đề cập đến van hai lá (mitral valve). Những người học chuyên ngành y hoặc người làm trong lĩnh vực y tế thường gặp từ này nhiều hơn.