Bản dịch của từ Mock court trong tiếng Việt

Mock court

Idiom

Mock court (Idiom)

01

Một thủ tục tố tụng tại tòa mô phỏng được sử dụng cho mục đích đào tạo hoặc trình diễn.

A simulated court proceeding used for training or demonstration purposes.

Ví dụ

The mock court helped students understand legal procedures during their training.

Tòa án giả lập đã giúp sinh viên hiểu quy trình pháp lý trong đào tạo.

Students did not find the mock court session boring or unhelpful.

Sinh viên không thấy buổi họp tòa án giả lập nhàm chán hay không hữu ích.

Did the mock court improve your understanding of the legal system?

Buổi tòa án giả lập có cải thiện sự hiểu biết của bạn về hệ thống pháp luật không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mock court cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock court

Không có idiom phù hợp