Bản dịch của từ Mocking wren trong tiếng Việt
Mocking wren

Mocking wren (Noun)
Một loài chim hồng tước bắc mỹ thuộc chi thryothorus; đặc biệt là loài hồng tước carolina, t. ludovicianus.
A north american wren of the genus thryothorus especially the carolina wren t ludovicianus.
The mocking wren sings beautifully in my backyard every morning.
Chim wren mocking hát rất hay trong vườn của tôi mỗi sáng.
I don't see the mocking wren in our neighborhood anymore.
Tôi không thấy chim wren mocking trong khu phố của chúng ta nữa.
Is the mocking wren common in urban areas like New York?
Chim wren mocking có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Chim hót nhại, hay còn gọi là mocking wren, thuộc họ chim hót nhại Mimidae, nổi bật với khả năng bắt chước âm thanh của các loài chim khác cũng như nhiều âm thanh từ môi trường xung quanh. Chúng phổ biến ở Bắc Mỹ và Trung Mỹ, thường sống trong các khu rừng rậm rạp hoặc vùng đất cây bụi. Từ "mocking" trong tiếng Anh mang nghĩa là "nhại lại", phản ánh đặc tính nổi bật của loài chim này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "mocking wren" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mocking" xuất phát từ động từ "to mock", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūccāre", nghĩa là bắt chước hoặc chế giễu. "Wren" đến từ tiếng Old English "wrenna". Khái niệm này liên quan đến loài chim có khả năng bắt chước âm thanh, thể hiện sự châm biếm trong cách giao tiếp. Sự kết hợp này phản ánh sự tinh tế trong đặc điểm hành vi của loài chim và ý nghĩa văn hóa liên quan đến việc bắt chước âm thanh.
Từ "mocking wren" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản về động vật hoặc sinh thái trong phần đọc hiểu. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hoặc nghiên cứu về các loài chim, cụ thể là trong các tài liệu khoa học hoặc thiên nhiên, nhấn mạnh đặc điểm và hành vi của loài chim này. Về cơ bản, "mocking wren" không phải là từ vựng cốt yếu trong giao tiếp hàng ngày.