Bản dịch của từ Mocking wren trong tiếng Việt

Mocking wren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mocking wren (Noun)

mˈɑkɨŋ ɹˈɛn
mˈɑkɨŋ ɹˈɛn
01

Một loài chim hồng tước bắc mỹ thuộc chi thryothorus; đặc biệt là loài hồng tước carolina, t. ludovicianus.

A north american wren of the genus thryothorus especially the carolina wren t ludovicianus.

Ví dụ

The mocking wren sings beautifully in my backyard every morning.

Chim wren mocking hát rất hay trong vườn của tôi mỗi sáng.

I don't see the mocking wren in our neighborhood anymore.

Tôi không thấy chim wren mocking trong khu phố của chúng ta nữa.

Is the mocking wren common in urban areas like New York?

Chim wren mocking có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mocking wren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mocking wren

Không có idiom phù hợp