Bản dịch của từ Mode of operation trong tiếng Việt

Mode of operation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mode of operation (Phrase)

mˈoʊd ˈʌv ˌɑpɚˈeɪʃən
mˈoʊd ˈʌv ˌɑpɚˈeɪʃən
01

Một cách hoạt động hoặc điều hành.

A way of functioning or operating.

Ví dụ

The mode of operation for charities varies across different countries and cultures.

Cách thức hoạt động của các tổ chức từ thiện khác nhau ở các quốc gia.

Nonprofits do not follow a traditional mode of operation like businesses.

Các tổ chức phi lợi nhuận không tuân theo cách thức hoạt động truyền thống như doanh nghiệp.

What is the most effective mode of operation for community outreach programs?

Cách thức hoạt động hiệu quả nhất cho các chương trình tiếp cận cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mode of operation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mode of operation

Không có idiom phù hợp