Bản dịch của từ Mode of operation trong tiếng Việt
Mode of operation

Mode of operation (Phrase)
Một cách hoạt động hoặc điều hành.
A way of functioning or operating.
The mode of operation for charities varies across different countries and cultures.
Cách thức hoạt động của các tổ chức từ thiện khác nhau ở các quốc gia.
Nonprofits do not follow a traditional mode of operation like businesses.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tuân theo cách thức hoạt động truyền thống như doanh nghiệp.
What is the most effective mode of operation for community outreach programs?
Cách thức hoạt động hiệu quả nhất cho các chương trình tiếp cận cộng đồng là gì?
Cụm từ "mode of operation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh và phân tích hệ thống, chỉ cách thức hoặc quy trình mà một hệ thống, thiết bị hoặc tổ chức hoạt động. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mode of operation" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, từ quy trình sản xuất đến tối ưu hóa chức năng trong quản lý.
Cụm từ "mode of operation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modus" có nghĩa là "cách" hoặc "phương thức" và "operatio" có nghĩa là "hoạt động" hay "thực hiện". Kể từ thế kỷ 14, cụm từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra cách thức mà một hệ thống, quá trình hay tổ chức hoạt động. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại về phương thức thực hiện, nhấn mạnh tính hệ thống và quy trình trong các lĩnh vực như quản lý và kỹ thuật.
Cụm từ "mode of operation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc phương pháp làm việc. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để thảo luận về cách thức hoạt động của một tổ chức, hệ thống hoặc công nghệ. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, kỹ thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp