Bản dịch của từ Mohel trong tiếng Việt
Mohel

Mohel (Noun)
Một người do thái thực hiện nghi thức cắt bao quy đầu.
A jew who performs the rite of circumcision.
The mohel conducted the circumcision ceremony for the newborn baby.
Người mohel đã tiến hành lễ rửa tội cho em bé sơ sinh.
The mohel's expertise in circumcision is highly respected in the community.
Sự chuyên môn của người mohel trong lễ rửa tội được cộng đồng rất tôn trọng.
The mohel explained the religious significance of circumcision to the parents.
Người mohel giải thích ý nghĩa tôn giáo của lễ rửa tội cho cha mẹ.
Mohel (tiếng Hebrew: מוֹהֵל) là một thuật ngữ chỉ người thực hiện nghi thức cắt bì cho trẻ sơ sinh trong truyền thống Do Thái. Nghi lễ này được gọi là brit milah và thường diễn ra vào ngày thứ tám sau khi trẻ chào đời. Mohel có thể là một rabbi hoặc là một người chuyên nghiệp đã được đào tạo để thực hiện nghi thức này một cách an toàn và đúng quy định tôn giáo. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "mohel" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, xuất phát từ động từ "mḥl", có nghĩa là "cắt". Trong văn hóa Do Thái, mohel được biết đến như là người thực hiện nghi lễ cắt bao quy đầu (brit milah) cho trẻ sơ sinh nam. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của mohel trong việc duy trì truyền thống tôn giáo và văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến trách nhiệm tôn giáo và y học liên quan đến nghi lễ cắt bao quy đầu trong cộng đồng Do Thái.
Từ "mohel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến nghi lễ cắt bì trong văn hóa Do Thái. Trong các ngữ cảnh khác, "mohel" thường được đề cập trong các bài viết về tôn giáo, văn hóa và truyền thống Do Thái, cũng như trong các nghiên cứu về tôn giáo và nhân chủng học, nơi có thể thảo luận về các thực hành và nghi lễ của người Do Thái.