Bản dịch của từ Mohel trong tiếng Việt
Mohel
Noun [U/C]
Mohel (Noun)
moʊhˈeil
moʊhˈeil
01
Một người do thái thực hiện nghi thức cắt bao quy đầu.
A jew who performs the rite of circumcision.
Ví dụ
The mohel conducted the circumcision ceremony for the newborn baby.
Người mohel đã tiến hành lễ rửa tội cho em bé sơ sinh.
The mohel's expertise in circumcision is highly respected in the community.
Sự chuyên môn của người mohel trong lễ rửa tội được cộng đồng rất tôn trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mohel
Không có idiom phù hợp