Bản dịch của từ Circumcision trong tiếng Việt

Circumcision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumcision (Noun)

sɝkəmsˈɪʒn
sɝɹkəmsˈɪʒn
01

Hành động hoặc thực hành cắt bao quy đầu cho nam hay nữ.

The action or practice of circumcising a male or female.

Ví dụ

Circumcision is a common cultural practice in many communities around the world.

Sự rửa tội là một phong tục văn hóa phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.

Some people believe that circumcision should not be performed on infants.

Một số người tin rằng việc rửa tội không nên thực hiện cho trẻ sơ sinh.

Is circumcision considered an important tradition in your country?

Việc rửa tội có được coi là một truyền thống quan trọng trong nước bạn không?

Dạng danh từ của Circumcision (Noun)

SingularPlural

Circumcision

Circumcisions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumcision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumcision

Không có idiom phù hợp