Bản dịch của từ Circumcision trong tiếng Việt
Circumcision

Circumcision (Noun)
Hành động hoặc thực hành cắt bao quy đầu cho nam hay nữ.
The action or practice of circumcising a male or female.
Circumcision is a common cultural practice in many communities around the world.
Sự rửa tội là một phong tục văn hóa phổ biến trong nhiều cộng đồng trên thế giới.
Some people believe that circumcision should not be performed on infants.
Một số người tin rằng việc rửa tội không nên thực hiện cho trẻ sơ sinh.
Is circumcision considered an important tradition in your country?
Việc rửa tội có được coi là một truyền thống quan trọng trong nước bạn không?
Dạng danh từ của Circumcision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circumcision | Circumcisions |
Họ từ
Cắt bao quy đầu (circumcision) là một thủ tục phẫu thuật trong đó bao quy đầu của dương vật được cắt bỏ. Thủ tục này thường được thực hiện tại các bệnh viện hoặc cơ sở y tế, có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, đặc biệt phổ biến trong Do Thái giáo và Hồi giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong trọng âm và ngữ điệu. Cắt bao quy đầu có thể được thực hiện vì lý do tôn giáo, y tế hoặc vệ sinh.
Từ "circumcision" xuất phát từ tiếng Latinh "circumcisio", được hình thành từ hai thành phần: "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này chỉ hành động cắt bỏ một phần da ở khu vực sinh dục, thường được thực hiện vì lý do tôn giáo hoặc y tế. Sự kết hợp của hai gốc từ Latinh này đã phản ánh chính xác hành động cắt bỏ, từ đó giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "circumcision" (cắt bao quy đầu) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh y tế hoặc xã hội. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc văn hóa tôn giáo. Tình huống phổ biến nhất là thảo luận về truyền thống tôn giáo (như đạo Do Thái hoặc hồi giáo) và các vấn đề y tế liên quan đến sự can thiệp phẫu thuật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp