Bản dịch của từ Moisted trong tiếng Việt
Moisted

Moisted (Adjective)
Làm ẩm. ngoài ra (thỉnh thoảng): làm ẩm.
Made moist also occasionally that moistens.
The moisted soil helped the community garden thrive this summer.
Đất ẩm ướt đã giúp vườn cộng đồng phát triển vào mùa hè này.
The moisted air in the city is not always pleasant.
Không khí ẩm ướt trong thành phố không phải lúc nào cũng dễ chịu.
Is the moisted environment beneficial for urban plants?
Môi trường ẩm ướt có lợi cho cây trồng đô thị không?
Từ "moisted" là một ngữ cảnh hiếm gặp và không phổ biến trong tiếng Anh. Thực chất, từ này thường bị nhầm lẫn với "moistened", có nghĩa là làm ẩm hoặc tạo độ ẩm cho một bề mặt nào đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moistened" là hình thức chính xác và được sử dụng trong các văn cảnh chính thức và kỹ thuật. Sự nhầm lẫn này cần được nhận diện để tránh sai sót trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "moisted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "moistus", có nghĩa là ẩm ướt hoặc ướt. Nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện trạng thái của vật thể khi có độ ẩm cao. "Moisted" đã dần trở nên ít phổ biến hơn, nhưng vẫn tồn tại trong một số văn cảnh văn chương, thường gợi lên hình ảnh và cảm xúc liên quan đến sự tươi mát và sự sống. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại của từ thể hiện trong việc mô tả một cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Từ "moisted" xuất hiện rất ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái ẩm ướt của bề mặt, vật liệu hoặc môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, từ này cũng ít gặp trong văn viết học thuật, nơi các từ như "moist" hoặc "damp" thường được ưa chuộng hơn để thể hiện tính chính xác và sự trang trọng.