Bản dịch của từ Molassed trong tiếng Việt
Molassed

Molassed (Adjective)
Đặc biệt thức ăn chăn nuôi: có bổ sung mật đường.
Especially of animal feed containing added molasses.
Farmers often use molassed feed for healthier livestock growth.
Nông dân thường sử dụng thức ăn có molasses để gia súc khỏe mạnh.
They do not prefer molassed feed for their organic farming.
Họ không thích thức ăn có molasses cho nông nghiệp hữu cơ của mình.
Is molassed feed beneficial for pigs in intensive farming?
Thức ăn có molasses có lợi cho lợn trong chăn nuôi tập trung không?
Từ "molassed" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc tính chất của một vật thể hoặc tình huống mang đặc điểm của siro hoặc có liên quan đến siro, thường được sử dụng để miêu tả sự chậm chạp, nặng nề hoặc dính nhớp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về âm điệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "molassed" có thể ít phổ biến hơn, với sự thiên về hình ảnh miêu tả trạng thái chậm chạp. Thông thường, từ này không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày và sử dụng chủ yếu trong văn phong mang tính nghệ thuật hoặc tượng trưng.
Từ "molassed" xuất phát từ gốc Latin "mel" có nghĩa là "mật ong". Thuật ngữ này diễn tả chất lỏng đặc kếch có độ nhớt cao, như xi-rô hoặc mật, thường liên quan đến sản phẩm từ đường. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ bất kỳ sự vật nào có tính chất giống như mật, bao gồm cảm giác ngọt ngào hoặc độ đặc. Như vậy, "molassed" hiện nay kết hợp các ý nghĩa về độ đặc và cảm giác ngọt ngào, thể hiện sự chuyển biến từ nguồn gốc nguyên thủy đến nghĩa hiện đại.
Từ "molassed" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng phổ biến và chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ẩm thực, miêu tả trạng thái hoặc tính chất của thực phẩm có liên quan đến siro mía. Ngoài ra, "molassed" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về quy trình sản xuất đường hoặc thực phẩm lên men, nhưng khả năng xuất hiện chung là hạn chế.