Bản dịch của từ Molassed trong tiếng Việt

Molassed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molassed (Adjective)

məlˈɑst
məlˈɑst
01

Đặc biệt thức ăn chăn nuôi: có bổ sung mật đường.

Especially of animal feed containing added molasses.

Ví dụ

Farmers often use molassed feed for healthier livestock growth.

Nông dân thường sử dụng thức ăn có molasses để gia súc khỏe mạnh.

They do not prefer molassed feed for their organic farming.

Họ không thích thức ăn có molasses cho nông nghiệp hữu cơ của mình.

Is molassed feed beneficial for pigs in intensive farming?

Thức ăn có molasses có lợi cho lợn trong chăn nuôi tập trung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molassed

Không có idiom phù hợp