Bản dịch của từ Momento trong tiếng Việt
Momento

Momento (Noun)
She kept the concert ticket as a momento of the event.
Cô ấy đã giữ vé concert như một kỷ vật của sự kiện.
The photo album served as a momento of their friendship.
Album ảnh đã trở thành một kỷ vật của tình bạn của họ.
He treasured the ring as a momento of his grandmother.
Anh ấy quý trọng chiếc nhẫn như một kỷ vật của bà.
Từ "momento" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là một vật hoặc biểu tượng gợi nhớ đến một kỷ niệm đặc biệt. Trong tiếng Anh, từ này không được công nhận phổ biến và thường bị nhầm lẫn với "memento", biểu thị một dấu hiệu hoặc vật phẩm để ghi nhớ. Các biến thể tiếng Anh không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng từ "memento" phổ biến hơn.
Từ "momento" có nguồn gốc từ латинских "momentum", có nghĩa là "sự chuyển động" hoặc "thời điểm". Từ này thuộc về gốc từ động từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Trong lịch sử, "momentum" đã được dùng trong các lĩnh vực vật lý và triết học để diễn tả lực đẩy hoặc sự thay đổi trạng thái. Ngày nay, "momento" thường chỉ những kỷ niệm hoặc vật lưu niệm liên quan đến một thời điểm hoặc sự kiện đặc biệt, thể hiện sự liên kết giữa thời gian và những trải nghiệm cá nhân.
Từ "momento" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng phổ biến như các từ vựng khác, nhưng có thể gặp trong lĩnh vực triết học hoặc nghệ thuật để chỉ một khoảnh khắc đặc biệt hoặc sự kiện đáng ghi nhớ. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến kỷ niệm hoặc trải nghiệm cá nhân, ví dụ như trong các bài luận hoặc chia sẻ cảm xúc.