Bản dịch của từ Mommy trong tiếng Việt

Mommy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mommy (Noun)

mˈɑmi
mˈɑmi
01

Mẹ của một người (chủ yếu là thuật ngữ dành cho trẻ em).

Ones mother chiefly as a childs term.

Ví dụ

Mommy helps me with my IELTS writing practice every day.

Mẹ giúp tôi luyện tập viết IELTS mỗi ngày.

I don't have enough time to call mommy before my speaking test.

Tôi không có đủ thời gian để gọi mẹ trước bài thi nói của mình.

Does your mommy give you tips on how to improve your English?

Mẹ của bạn có cho bạn mẹo để cải thiện tiếng Anh không?

Dạng danh từ của Mommy (Noun)

SingularPlural

Mommy

Mommies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mommy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mommy

Không có idiom phù hợp